Grit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɪt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cổ grēot.

Danh từ

[sửa]

grit (số nhiều grits) /ˈɡrɪt/

  1. Hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi.
  2. (Kỹ thuật) Hạt sạn (làm cho máy trục trặc). there must be some grit in the machine — chắc hẳn có hạt sạn trong máy
  3. Mạt giũa (kim loại).
  4. (Thông tục) Tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ.
  5. (Grit) Đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-đa).
  6. Xem grits

Thành ngữ

[sửa]
  • to put grit in the machine: Thọc gậy bánh xe.

Ngoại động từ

[sửa]

grits ngoại động từ

  1. Nghiến (răng). to grit one's teeth — nghiến răng
  2. Rải sạn.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của grit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to grit
Phân từ hiện tại gritting
Phân từ quá khứ gritted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grit grit hoặc grittest¹ grits hoặc gritteth¹ grit grit grit
Quá khứ gritted gritted hoặc grittedst¹ gritted gritted gritted gritted
Tương lai will/shall² grit will/shall grit hoặc wilt/shalt¹ grit will/shall grit will/shall grit will/shall grit will/shall grit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grit grit hoặc grittest¹ grit grit grit grit
Quá khứ gritted gritted gritted gritted gritted gritted
Tương lai were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại grit let’s grit grit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

grits nội động từ

  1. Kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn).

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của grit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to grit
Phân từ hiện tại gritting
Phân từ quá khứ gritted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grit grit hoặc grittest¹ grits hoặc gritteth¹ grit grit grit
Quá khứ gritted gritted hoặc grittedst¹ gritted gritted gritted gritted
Tương lai will/shall² grit will/shall grit hoặc wilt/shalt¹ grit will/shall grit will/shall grit will/shall grit will/shall grit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grit grit hoặc grittest¹ grit grit grit grit
Quá khứ gritted gritted gritted gritted gritted gritted
Tương lai were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit were to grit hoặc should grit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại grit let’s grit grit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "grit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=grit&oldid=1848652” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh

Từ khóa » Cát Sạn Tiếng Anh Là Gì