CẮT XÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẮT XÉN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từcắt xénundercutcắt xéncắt giảmlàm giảmlàm suy yếuhạgiảm bớtmutilationcắt xéntùng xẻosự cắt xẻosự tổn thươngcroppingcây trồngcắtvụ mùavụmùa màngtrồng trọtloại câyxénlúatrimmingcắttrang tríviềntỉagiảmmutilatedcắt xẻocắt xénclippedkẹpđoạncắtvideogarbledslitkhecắtrạchcứapruningmậntỉacắt tỉashorncắtcurtailedwhittledtruncatingcastrated
Ví dụ về việc sử dụng Cắt xén trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị cắt xénmutilatedgarbledtruncatedclippedTừng chữ dịch
cắtdanh từcuttercropchopcắtđộng từtrimcắttính từsectionalxéndanh từcroptrimmersxénđộng từslittingcroppingtrimming STừ đồng nghĩa của Cắt xén
tỉa clip cây trồng trim crop trang trí kẹp vụ mùa vụ mùa màng shear đoạn viền trồng trọt cắt giảm video mận prune undercut loại cây cắt vuôngcắt xốpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cắt xén English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cắt Xén Là Sao
-
Cắt Xén - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cắt Xén Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cắt Xén
-
ĐịNh Nghĩa Cắt Xén TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Cắt ...
-
Cắt Xén Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "cắt Xén" - Là Gì?
-
'cắt Xén' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cắt Xén Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ví Dụ Về Cấu Thành Tội Phạm Cắt Xén - Học Luật OnLine
-
Cắt Xén ảnh Trong Office - Microsoft Support
-
Nghĩa Của "cắt Xén" Trong Tiếng Anh
-
Xén ảnh Cho Vừa Khớp Với Hình Dạng - Microsoft Support
-
Quy Định Của Pháp Luật Về Cấu Thành Tội Phạm Cắt Xén
-
Cắt Xén Là Gì - Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Nga