Nghĩa Của "cắt Xén" Trong Tiếng Anh

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "cắt xén" trong Anh là gì? vi cắt xén = en volume_up truncate chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "cắt xén" trong tiếng Anh

cắt xén {động}

EN
  • volume_up truncate

cắt xén công quỹ {động}

EN
  • volume_up take a rake-off

Bản dịch

VI

cắt xén {động từ}

cắt xén (từ khác: chặt cụt, cắt cụt) volume_up truncate [truncated|truncated] {động} VI

cắt xén công quỹ {động từ}

1. tài chính cắt xén công quỹ (từ khác: bớt xén, thụt két, biển thủ) volume_up take a rake-off {động} [th.ngữ] more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
cắt xén công quỹ to take a rake-off

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cắt xén" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

cắt xén công quỹ more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to take a rake-off

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "cắt xén" trong tiếng Anh

xén động từEnglish
  • pare
xén danh từEnglish
  • trim
cắt động từEnglish
  • cut
  • curtail
cắt danh từEnglish
  • cut
cắt rời động từEnglish
  • cut
cắt ngang động từEnglish
  • interrupt
cắt da cắt thịt tính từEnglish
  • cutting
máy xén danh từEnglish
  • guillotine
cắt bớt động từEnglish
  • curtail
cắt khỏi động từEnglish
  • cut
cắt bỏ một bộ phận của cây động từEnglish
  • lop
cắt cụt động từEnglish
  • truncate
cắt cổ tính từEnglish
  • usurious
cắt xén công quỹ động từEnglish
  • take a rake-off
cắt cụt một bộ phận của cơ thể động từEnglish
  • amputate
cắt liên lạc động từEnglish
  • disconnect
cắt ra từng mảnh động từEnglish
  • dissect
ăn xén động từEnglish
  • graft
cắt điện danh từEnglish
  • load shedding

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • cắt cổ
  • cắt cụt
  • cắt cụt một bộ phận của cơ thể
  • cắt da cắt thịt
  • cắt khỏi
  • cắt liên lạc
  • cắt ngang
  • cắt nghĩa
  • cắt ra từng mảnh
  • cắt rời
  • cắt xén
  • cắt xén công quỹ
  • cắt điện
  • cằm dưới
  • cằn cỗi
  • cằn nhằn
  • cẳng
  • cẳng tay
  • cặc
  • cặn
  • cặn bã
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cắt Xén Là Sao