Oh yeah, it's a fuse. ... Hộp cầu chì. Fuse box. ... Tìm chỗ cầu chì, rồi rút cái trên cùng bên phải. Go to the fuses, and unplug the top right one. ... Đóng cầu chì.
Xem chi tiết »
Translation for 'cầu chì' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cầu chì. fuse. tất cả các đèn đều hỏng cầu chì the lights have all fused. làm cho đèn bị hỏng cầu chì to fuse the lights ...
Xem chi tiết »
Ý tưởng đằng sau cầu chì là bảo vệ ngôi nhà khỏi lửa điện. The idea behind a fuse is to protect a house from an electrical fire.
Xem chi tiết »
Ý tưởng đằng sau cầu chì là bảo vệ ngôi nhà khỏi lửa điện. · The idea behind a fuse is to protect a house from an electrical fire.
Xem chi tiết »
... Anh là gì? nghĩa của từ cầu chì và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ... lights have all fused|= làm cho đèn bị hỏng cầu chì to fuse the lights.
Xem chi tiết »
- dt. Dây kim loại, thường là chì, dễ nóng chảy đặt xen trong một mạch điện, phòng khi dòng điện tăng quá mức thì tự động cắt mạch ...
Xem chi tiết »
Cầu chì là một phần tử hay thiết bị bảo vệ mạch điện bằng cách làm đứt mạch điện. Cầu chì được sử dụng nhằm phòng tránh các hiện tượng quá tải trên đường ...
Xem chi tiết »
22 Jul 2021 · - dt. Dây sắt kẽm kim loại, hay là chì, dễ nóng chảy đặt xen vào một mạch điện, phòng Khi cái điện tăng quá mức thì tự động hóa cắt mạch điện: ...
Xem chi tiết »
26 Jun 2022 · – dt. Dây kim loại, thường là chì, dễ nóng chảy đặt xen trong một mạch điện, phòng khi dòng điện tăng quá mức thì tự động cắt mạch điện: Cháy ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
- あんぜんき - 「安全器」 * n - どうかせん - 「導火線」 - ひなわ - 「火縄」 - [HỎA THẰNG] - ヒューズ - ヒューズVí dụ cách sử dụng từ "cầu chì" trong tiếng Nhật- ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; cầu chì. * noun - Fuse =cháy cầu chì+the fuse has melted, the fuse has blown (out) =lắp cầu chì+to fit in a fuse ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
20 Jul 2022 · Ổ cầu chì trong tiếng Trung là 熔断器 /róng duàn qì/, ổ cầu chì là dụng cụ giúp phòng tránh các tình trạng quá tải trên đường dây gây sự cố ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cầu Chì Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu chì là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu