CẬU CŨNG VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CẬU CŨNG VẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scậu cũng vậyyou toobạn cũngbạn quáanh cũnganh nữangươi cũngcô cũngbạn nữaem cũngcậu cũnganh quáyou as wellbạn là tốtbạn cũnganh cũng vậyem cũng vậycậu cũngngươi cũng vậycô cũng vậychị cũngcon cũng vậyông cũng vậyso are you
Ví dụ về việc sử dụng Cậu cũng vậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cậudanh từboyboyscậuto youto yacũngtrạng từalsowelltooeveneithervậyđại từwhatit STừ đồng nghĩa của Cậu cũng vậy
bạn cũng bạn quá anh cũng anh nữa ngươi cũng cô cũng bạn nữa em cũng anh quá các con cũng em quá em nữa cậu nữa cô nữa ông cũng cô quá cậu cũng thíchcậu cứTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cậu cũng vậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cậu Cũng Vậy Trong Tiếng Anh
-
CŨNG VẬY NHÉ In English Translation - Tr-ex
-
Cũng Vậy In English - Glosbe Dictionary
-
Tôi Cũng Vậy In English - Glosbe Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cũng Vậy' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'cũng Vậy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Results For Bạn Cũng Vậy Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Cảm ơn Bạn Cũng Vậy Nhé In English With Examples - MyMemory
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 20 Bạn Cũng Vậy Nhé Dịch Sang Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
So, Too, Either Và Neither - Cách Use [Lưu Trữ]
-
Tiếng Anh - Các Câu Nói Thường Dùng Khác - Speak Languages
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
Các Cụm Từ Lóng Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal