CŨNG VẬY NHÉ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CŨNG VẬY NHÉ " in English? Adverbcũng vậy nhétooquácũngnữalắmvậyas wellcũnglà tốtnhư vậycũng là một

Examples of using Cũng vậy nhé in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vâng, anh cũng vậy nhé.Yes. You, too.Em sẽ cố gắng, anh cũng vậy nhé.And I will try to, you too.Yub, bạn cũng vậy nhé.SB'ed you as well.Anh cũng vậy nhé, Dave.You as well, Dave.Em cảm ơn cj~ Cj cũng vậy nhé!Thanks CJ! for you too!Combinations with other parts of speechUsage with nounsem nhécon nhéxem nhéphút nhéUsage with adverbsnữa nhéRed cũng vậy nhé!Hi to Red too!Cả bài này cũng vậy nhé WEB.Read this post as well, WEB.Mày, cũng vậy nhé, mắt bự.You, too, uh, weird eyes.Cám ơn Mai, em cũng vậy nhé!!!Thank you Michael, and you too!!Bạn cũng vậy nhé!And for you too!Vâng, cảm ơn em và em cũng vậy nhé!Well, thank you and me, too!Năm mới gia đình em cũng vậy nhé!My first year for my family too!Tuy nhiên, không phải ai cũng vậy đâu nhé, một số.But not all of us are the same, some.Display more examples Results: 1479, Time: 0.1096

Word-for-word translation

cũngadverbalsowelltooeveneithervậypronounwhatitnhénounnhénhéadjectiveokaynhéverbpleasenhéfor youfor me cũng vậycũng vẽ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cũng vậy nhé Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Cũng Vậy Trong Tiếng Anh