Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 2 trên 61 |
➔ Câu đơn giản | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Các câu nói thường dùng khác
Dưới đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
OK | được rồi |
of course | tất nhiên rồi |
of course not | tất nhiên là không rồi |
that's fine | được rồi |
that's right | đúng rồi |
sure | chắc chắn rồi |
certainly | chắc chắn rồi |
definitely | nhất định rồi |
absolutely | nhất định rồi |
as soon as possible | càng nhanh càng tốt |
that's enough | thế là đủ rồi |
it doesn't matter | không sao |
it's not important | không quan trọng đâu |
it's not serious | không nghiêm trọng đâu |
it's not worth it | không đáng đâu |
I'm in a hurry | mình đang vội |
I've got to go | mình phải đi đây |
I'm going out | mình đi ra ngoài bây giờ |
sleep well | ngủ ngon nhé |
same to you! | cậu cũng thế nhé! |
me too | mình cũng vậy |
not bad | không tệ |
I like … | mình thích… |
him | anh ấy |
her | cô ấy |
it | nó |
I don't like … | mình không thích… |
him | anh ấy |
her | cô ấy |
it | nó |
Lời cảm ơn và xin lỗi
thanks for your … | cám ơn cậu đã… |
help | giúp đỡ |
hospitality | đón tiếp nhiệt tình |
email | gửi email |
thanks for everything | cám ơn vì tất cả |
I'm sorry | mình xin lỗi |
I'm really sorry | mình thực sự xin lỗi |
sorry I'm late | xin lỗi mình đến muộn |
sorry to keep you waiting | xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
sorry for the delay | xin lỗi vì đã trì hoãn |
Câu cảm thán
look! | nhìn kìa! |
great! | tuyệt quá! |
come on! | thôi nào! |
only joking! hoặc just kidding! | mình chỉ đùa thôi! |
bless you! | chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
that's funny! | hay quá! |
that's life! | đời là thế đấy! |
damn it! | mẹ kiếp! |
Chỉ dẫn
come in! | mời vào! |
please sit down | xin mời ngồi! |
could I have your attention, please? | xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
let's go! | đi nào! |
hurry up! | nhanh lên nào! |
get a move on! | nhanh lên nào! |
calm down | bình tĩnh nào |
steady on! | chậm lại nào! |
hang on a second | chờ một lát |
hang on a minute | chờ một lát |
one moment, please | xin chờ một lát |
just a minute | chỉ một lát thôi |
take your time | cứ từ từ thôi |
please be quiet | xin hãy trật tự |
shut up! | im đi! |
stop it! | dừng lại đi! |
don't worry | đừng lo |
don't forget | đừng quên nhé |
help yourself | cứ tự nhiên |
go ahead | cứ tự nhiên |
let me know! | hãy cho mình biết! |
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you! | cậu đi trước đi! |
Từ ngữ liên quan đến nơi chốn
here | ở đây |
there | ở kia |
everywhere | ở khắp mọi nơi |
nowhere | không ở đâu cả |
somewhere | ở một nơi nào đó |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 2 trên 61 |
➔ Câu đơn giản | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Các câu hỏi thông dụng
where are you? | cậu ở đâu? |
what's this? | đây là cái gì? |
what's that? | kia là cái gì? |
is anything wrong? | có vấn đề gì không? |
what's the matter? | có việc gì vậy? |
is everything OK? | mọi việc có ổn không? |
have you got a minute? | cậu có rảnh 1 lát không? |
have you got a pen I could borrow? | cậu có cái bút nào không cho mình mượn? |
really? | thật à? |
are you sure? | bạn có chắc không? |
why? | tại sao? |
why not? | tại sao không? |
what's going on? | chuyện gì đang xảy ra thế? |
what's happening? | chuyện gì đang xảy ra thế? |
what happened? | đã có chuyện gì vậy? |
what? | cái gì? |
where? | ở đâu? |
when? | khi nào? |
who? | ai? |
how? | làm thế nào? |
how many? | có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được) |
how much? | có bao nhiêu? (dùng với danh từ không đếm được)/bao nhiêu tiền? |
Chúc mừng và khen ngợi
congratulations! | xin chúc mừng! |
well done! | làm tốt lắm! |
good luck! | thật là may mắn! |
bad luck! | thật là xui xẻo! |
never mind! | không sao! |
what a pity! hoặc what a shame! | tiếc quá! |
happy birthday! | chúc mừng sinh nhật! |
happy New Year! | chúc mừng Năm mới! |
happy Easter! | chúc Phục sinh vui vẻ! |
happy Christmas! hoặc merry Christmas! | chúc Giáng sinh vui vẻ! |
happy Valentine's Day! | chúc Valentine vui vẻ! |
glad to hear it | rất vui khi nghe điều đó |
sorry to hear that | rất tiếc khi nghe điều đó |
Thể hiện nhu cầu và tình cảm
I'm tired | mình mệt |
I'm exhausted | mình kiệt sức rồi |
I'm hungry | mình đói |
I'm thirsty | mình khát |
I'm bored | mình chán |
I'm worried | mình lo lắng |
I'm looking forward to it | mình rất mong chờ điều đó |
I'm in a good mood | mình đang rất vui |
I'm in a bad mood | tâm trạng mình không được tốt |
I can't be bothered | mình chẳng muốn làm gì cả |
Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
welcome! | nhiệt liệt chào mừng! |
welcome to … | chào mừng cậu đến với … |
England | nước Anh |
long time, no see! | lâu lắm rồi không gặp! |
all the best! | chúc mọi điều tốt đẹp! |
see you tomorrow! | hẹn gặp lại ngày mai! |
Hỏi và thể hiện quan điểm
what do you think? | cậu nghĩ thế nào? |
I think that ... | mình nghĩ là … |
I hope that ... | mình hi vọng là … |
I'm afraid that ... | mình sợ là … |
in my opinion, ... | theo quan điểm của mình, … |
I agree | mình đồng ý |
I disagree hoặc I don't agree | mình không đồng ý |
that's true | đúng rồi |
that's not true | không đúng |
I think so | mình nghĩ vậy |
I don't think so | mình không nghĩ vậy |
I hope so | mình hi vọng vậy |
I hope not | mình không hi vọng vậy |
you're right | cậu nói đúng |
you're wrong | cậu sai rồi |
I don't mind | mình không phản đối đâu |
it's up to you | tùy cậu thôi |
that depends | cũng còn tùy |
that's interesting | hay đấy |
that's funny, ... | lạ thật,… |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 2 trên 61 |
➔ Câu đơn giản | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文