Cũng Vậy In English - Glosbe Dictionary
likewise, also, as well are the top translations of "cũng vậy" into English.
cũng vậy + Add translation Add cũng vậyVietnamese-English dictionary
-
likewise
adverb14 Ngày nay cũng vậy, sự trung thành đối với Đức Giê-hô-va mang lại ân phước.
14 Loyalty today likewise results in blessings.
GlosbeMT_RnD -
also
adverbBố cũng vậy, nếu không phải là chị, bố đã không như thế.
If it wasn't for you, Dad would also not be like that.
GlosbeMT_RnD -
as well
adverbHọ có bắt được mình bây giờ hay sau này cũng vậy thôi.
They might as well catch us now as later.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- so
- too
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cũng vậy" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cũng vậy" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cậu Cũng Vậy Trong Tiếng Anh
-
CŨNG VẬY NHÉ In English Translation - Tr-ex
-
CẬU CŨNG VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Cũng Vậy In English - Glosbe Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cũng Vậy' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'cũng Vậy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Results For Bạn Cũng Vậy Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Cảm ơn Bạn Cũng Vậy Nhé In English With Examples - MyMemory
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 20 Bạn Cũng Vậy Nhé Dịch Sang Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
So, Too, Either Và Neither - Cách Use [Lưu Trữ]
-
Tiếng Anh - Các Câu Nói Thường Dùng Khác - Speak Languages
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
Các Cụm Từ Lóng Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal