Câu đố Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "câu đố" thành Tiếng Anh
puzzle, riddle, brain-teaser là các bản dịch hàng đầu của "câu đố" thành Tiếng Anh.
câu đố + Thêm bản dịch Thêm câu đốTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
puzzle
nounriddle [..]
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
The solution of the puzzle required no time.
en.wiktionary.org -
riddle
nounPhần tiếp theo của câu đố là gì?
What is the next of the riddle?
GlosbeMT_RnD -
brain-teaser
noun Lo.Ng
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- quiz
- conundrum
- puzzles
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " câu đố " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "câu đố" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghĩa Của Câu đó Là Gì
-
Câu đố Là Gì?
-
Câu đố Là Gì? - .vn
-
Câu đố Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu đố – Wikipedia Tiếng Việt
-
[ĐÚNG NHẤT] Câu đố Là Gì? - TopLoigiai
-
Nội Dung Của Câu đố Là Gì
-
Nghĩa Của Câu Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Câu đố - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đố - Từ điển Việt
-
Câu đố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "câu đố" - Là Gì?
-
Câu đố Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Câu đố Trong Văn Hóa Dân Gian - Báo Cần Thơ Online
-
CÂU ĐỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển