Câu đố – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Câu đố là 1 câu hỏi hay cụm từ có 2 nghĩa hay có nghĩa ẩn, được nêu ra để thử thách người khác tìm lời giải. Câu đố có 2 dạng: bí ẩn (enigmas), nghĩa là nội dung diễn giải ở dạng ẩn dụ hay ngôn ngữ phúng dụ mà cần tư duy và tính sáng tạo để giải đố, và dạng thứ hai là "câu hỏi hóc búa" (conundra), là các câu hỏi dựa trên các ảnh hưởng của chúng với cách nói chế giễu ở câu hỏi hoặc câu trả lời.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Puzzles And Riddles – A mix of both original and classic riddles.
- Funny Riddles with Answers – Collection of funny riddles online.
- Riddles trên DMOZ – An active listing of riddle links.
- Isbell, Billy Jean. "Riddle Games among Quechua Speakers." Journal of Latin American Lore 1977; 3:1, 19-49. (pdf)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]| Cơ sở dữ liệu tiêu đề chuẩn | |
|---|---|
| Quốc tế |
|
| Quốc gia |
|
| Khác |
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Câu đố
- Bài viết có bản mẫu Hatnote trỏ đến một trang không tồn tại
- Bài viết chứa liên kết DMOZ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Nghĩa Của Câu đó Là Gì
-
Câu đố Là Gì?
-
Câu đố Là Gì? - .vn
-
Câu đố Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
[ĐÚNG NHẤT] Câu đố Là Gì? - TopLoigiai
-
Nội Dung Của Câu đố Là Gì
-
Nghĩa Của Câu Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Câu đố - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đố - Từ điển Việt
-
Câu đố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "câu đố" - Là Gì?
-
Câu đố Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Câu đố Trong Văn Hóa Dân Gian - Báo Cần Thơ Online
-
CÂU ĐỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Câu đố Bằng Tiếng Anh - Glosbe