Cấu Trúc “ĐỂ LÀM GÌ” Trong Tiếng Hàn - Tìm Hiểu Ngay!
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc “để làm gì” trong tiếng Hàn là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng. Đây cũng là phần ngữ pháp khó mà nhiều người học thắc mắc. Vậy cấu trúc để làm gì trong tiếng Hàn như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng du học Hàn Quốc Thanh Giang tìm hiểu qua bài chia sẻ này nhé!
Cấu trúc “để làm gì” trong tiếng Hàn Quốc
Cấu trúc: Động từ + (으)려고
[A -으려고 B] Thể hiện việc thực hiện B là vì A. Gắn vào sau động từ, biểu hiện ý định của chủ thể hành động. Nghĩa tiếng Việt là "định, để (làm gì)."
Ví dụ:
>>> 한국어를배우려고헌국에왔어요.
Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.
>>> 여행을가려고비행기표를예약했어요.
Tôi đã đặt trước vé máy bay để đi du lịch.
>>> 사진을찍으려고카메라를새로샀어요.
Tôi đã mua chiếc máy ảnh mới để chụp ảnh.
Trường hợp bất quy tắc biến đổi tương tự như bên dưới:
>>> 음악을들으려고라디오를켰어요. (듣다)
Tôi đã bật đài để nghe nhạc.
>>> 고향음식을만들려고시장에다녀왔어요. (만들다)
Tôi vừa ra chợ về để làm món ăn quê hương.
>>> 좋은집을지으려고돈을모으고있어요. (짓다)
Tôi đang tích góp tiền để xây một ngôi nhà thật đẹp.
Khi gắn vào sau thân động từ kết thúc bằng nguyên âm dùng -려고, kết thúc là một phụ âm dùng -으려고, kết thúc bằng phụ âm ㄹ dùng -려고.
So sánh -(으)러 và -(으)려고
(으)러 chỉ có thể dùng với các động từ 가다/오다/다니다 còn ‘-(으)려고’ dùng được với tất cả các động từ.
Tuy nhiên -(으)려고không thể được dùng với câu đề nghị hay mệnh lệnh còn -(으)러 có thể dùng với tất cả các loại câu .
Ví dụ:
>>> 밥먹으러식당에가요. 먹으려고 (O)
Tôi định đến một nhà hàng để ăn uống.
>>> 월급받으러회사에갔어요. 받으려고 (O)
(Ai đó) đã đến văn phòng để nhận lương.
>>> 돈을찾으러은행에왔어요. 찾으려고 (O)
Tôi đã đến ngân hàng để rút tiền.
>>> 친구를만나러명동에가요. 만나려고 (O)
Tôi định đến Myeongdong để gặp bạn.
>>> 유진씨, 술마시러호프집에가요? 마시려고 (O)
Yujin, bạn dự định đến quán nhậu/quán rượu để uống rượu à?
>>> 폴씨, 우리같이한국어배우러학원에갑시다. (배우려고(X) vì là câu đề nghị)
Paul, Chúng ta cùng đến học viện để học tiếng Hàn đi.
>>> 살빼려고헬스장에다녀요. 빼러 (X)
Tôi định đến phòng thể hình luyện tập để giảm cân.
>>> 내년에결혼하려고돈을모아요. 결혼하러 (X)
Tôi định để dành tiền để làm đám cưới vào năm tới.
THAM KHẢO ngữ pháp diễn tả mục đích trong tiếng Hàn
Bên cạnh cấu trúc “để làm gì” thì trong tiếng Hàn có rất nhiều ngữ pháp để diễn tả mục đích. Bạn có thể tham khảo thêm qua phần trình bày dưới đây:
>>> V + 게
Mệnh đề trước là kết quả, mục tiêu, tiêu chuẩn của mệnh đề sau. Phải thực hiện mệnh đề sau để đạt được mệnh đề trước. Có thể dịch là “để, để cho, để có thể...”
Ví dụ:
맛있는음식을만들게신선한재료를사다주세요
Để làm đồ ăn ngon thì bạn hãy mua nguyên liệu tươi giúp tôi nhé
>>> V + 도록
Tương tự 게, mang nghĩa “ để , để làm, để có thể...
Ví dụ:
병이빨리낫도록치료를열심히합니다.
Tôi cố gắng chữa trị để bệnh mau khỏi.
>>> V + ㄹ/을겸
Nói về một hành động có hai hay nhiều mục đích. Tuy nhiên nếu trong câu chỉ đề cập đến 1 mục đích thì, mục đích khác phải được ngầm hiểu từ bối cảnh, ngữ cảnh
Ví dụ:
친구생일선물도갈겸, 제옷도볼겸, 백화점에갈거예요
Tôi sẽ đi trung tâm thương mại vừa để mua quà SN cho bạn, vừa để xem quần áo cho tôi
바람좀꾈겸박에나왔어요
Tôi đi ra ngoài để hóng gió (Và cũng có lý do khác, mục đích khác nữa)
>>> V+ 기위해(서)
Mệnh đề thứ nhất là mục tiêu, là lợi ích của mệnh đề thứ hai. Những mục tiêu, lợi ích này không phải là những việc nhỏ nhặt thông thường. Được hiểu là “Làm gì đó để đạt được…"
Ví dụ:
한국대학교에들어가기위해서너무열심히공부를했어요.
Để vào được đại học tôi đã học hành hết sức chăm chỉ
>>> V + 고자
Ngữ pháp này cũng mang ý nghĩa “để, để mà…”, chủ yếu dùng khi diễn thuyết, viết , phỏng vấn , hội họp.
Ví dụ:
한국에유학을가고자공부를하고있습니다.
Tôi đang học để đi du học
Trên đây là cách sử dụng cấu trúc để làm gì trong tiếng Hàn và ví dụ cụ thể. Hi vọng bài viết đã đem đến chia sẻ hữu ích cho bạn đọc, giúp bạn hiểu đúng và học ngữ pháp tiếng Hàn Quốc hiệu quả hơn.
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
- DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
- Bảng chữ cái tiếng Hàn và những nguyên tắc cần ghi nhớ
- Học tiếng Hàn - HƯỚNG DẪN lộ trình chi tiết cho người học
- Tên tiếng Hàn của bạn là gì? – Cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
- Xin chào tiếng Hàn – TỔNG HỢP các cách chào của người Hàn
- Học tiếng Hàn Quốc – TOP “mẹo hay” giúp bạn học tiếng Hàn nhanh và hiệu quả
- Tiếng Hàn tổng hợp - TOP giáo trình CHUẨN NHẤT, được sử dụng phổ biến
- Học tiếng Hàn online – TOP kênh, webite học tiếng Hàn trực tuyến HIỆU QUẢ
- Ngữ pháp tiếng Hàn 와/과 하고 (이)랑
- Sách học tiếng Hàn - “Chinh phục” tiếng Hàn với 16 cuốn cơ bản cho người mới
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn – TOP mẫu giới thiệu ẤN TƯỢNG
- Số đếm tiếng Hàn - Số thuần hàn và số hán hàn
- Cố lên tiếng Hàn Quốc – TOP cách nói thể hiện sự khích lệ bằng tiếng Hàn
- Phiên dịch tiếng Hàn - TOP website phiên dịch tiếng Hàn CHUẨN NHẤT
- Cách học tiếng Hàn – Phương pháp hay giúp bạn “chinh phục” Hàn ngữ HIỆU QUẢ
- Bảng chữ cái tiếng Hàn dịch tiếng Việt CHUẨN NHẤT
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng – TOP từ được dùng phổ biến nhất
- Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp - Review 7 giáo trình được sử dụng phổ biến nhất
- Định ngữ trong tiếng Hàn và những LƯU Ý QUAN TRỌNG khi sử dụng
- Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – TỔNG HỢP trọn bộ 6 phần chi tiết
- Kính ngữ tiếng Hàn và CÁCH SỬ DỤNG kính ngữ trong giao tiếp tiếng Hàn
- Học tiếng Hàn sơ cấp – TOP phương pháp giúp bạn học tiếng Hàn sơ cấp HIỆU QUẢ
- Nguyên âm tiếng Hàn – Cách viết nguyên âm tiếng Hàn Quốc như thế nào?
- Học tiếng Hàn có khó không? Cùng nhau trả lời câu hỏi trên nhé!
- Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp - TỔNG HỢP cấu trúc và cách dùng
- Tài liệu tự học tiếng Hàn tại nhà CHUẨN – giúp bạn chinh phục tiếng Hàn dễ dàng
- Tiếng Hàn sơ cấp - TOP 5 bài học CƠ BẢN cho người mới
- Học tiếng Hàn online miễn phí – TỔNG HỢP kênh website và youtube
- Topik 1 là gì? Giải đáp những thắc mắc thường gặp về chứng chỉ Topik 1
- Lộ trình học tiếng hàn cho người mới bắt đầu - Bỏ túi” ngay thôi!
- Phụ âm tiếng Hàn là gì? HƯỚNG DẪN học bảng phụ âm tiếng Hàn Quốc
- Ngữ pháp tiếng hàn trung cấp -150+ cấu trúc trong đề thi TOPIK
- Học tiếng Hàn qua bài hát sao cho hiệu quả? HƯỚNG DẪN chọn bài hát học tiếng Hàn
- Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn – HƯỚNG DẪN chi tiết
- Động từ tiếng Hàn - TOP 300+ động từ phổ biến và cách chia
- Luyện nghe tiếng Hàn – TOP các cách, nguồn nghe tiếng Hàn phổ biến nhất
- Sách ngữ pháp tiếng Hàn – Review TOP sách học ngữ pháp tiếng Hàn
- Cách học từ vựng tiếng Hàn – TOP phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn
- Học tiếng Hàn mất bao lâu? Bao lâu có thể giao tiếp được?
- Thành ngữ tiếng Hàn - TOP 150 + được sử dụng PHỔ BIẾN NHẤT trong đời sống
- Tự học tiếng Hàn tại nhà - CẨM NANG cho người mới bắt đầu
- Ngữ pháp tiếng Hàn cao cấp - TOP cấu trúc được dùng PHỔ BIẾN
- Từ vựng tiếng hàn về nghề nghiệp – TỔNG HỢP, cách hỏi nghề nghiệp tiếng Hàn
- Luyện nói tiếng Hàn - TIP HAY giúp bạn nói CHUẨN nhất
- Visa D2 Hàn Quốc – Điều kiện, phân loại, thủ tục CHI TIẾT
- Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết – Bảng TỔNG HỢP chi tiết
- Sách luyện thi Topik - Tài liệu ôn thi TOPIK “chuẩn” - học ít biết nhiều
- Luyện nghe tiếng Hàn trung cấp – CÁC BƯỚC Nghe tiếng Hàn HIỆU QUẢ
- Học tiếng Hàn qua bài hát có phiên âm – HƯỚNG DẪN học tiếng Hàn HIỆU QUẢ
- Học tiếng Hàn online sơ cấp - TOP khóa học dành cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Hàn nhập môn - TOP tài liệu tiếng Hàn cho người mới
- Học tiếng Hàn MIỄN PHÍ tại Hà Nội - Review các địa chỉ uy tín!
Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn
Từ khóa » Cấu Trúc Cho Ai đó Trong Tiếng Hàn
-
Học Tiếng Hàn : Cách Sử Dụng 에게, 한테, 에게서, 한테서, 께 Trong ...
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Các Cấu Trúc Câu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Phần 2
-
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 7: (Đưa)...cho Ai..., (nhận)...từ Ai..
-
Từ A - Z Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Cho Người Mới Bắt đầu
-
[Ngữ Pháp] Động Từ + 아/어 주세요. - Hàn Quốc Lý Thú
-
Cách Hiểu Nhanh Về Ngữ Pháp 게 하다: để, Cho, Yêu Cầu Ai đó Làm Gì
-
Ngữ Pháp 13: Ngữ Pháp 에게, 한테, 께 - Korea Link
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp: "Ai đó Làm Gì, Ở đâu ?" Trong Tiếng Hàn - YouTube
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Khuyên Bảo Ai đó
-
Cách Sử Dụng Tiểu Từ 에게, 한테, 에게서, 한테서, 께 Trong Tiếng Hàn ...
-
Phân Biệt 에게, 한테, 께 Trong Tiếng Hàn
-
Động Từ + 아/어 달라고 부탁하다 : Nhờ…( Ai đó... - Học Tiếng Hàn ...
-
Top 15 Của Ai đó Trong Tiếng Hàn