Cấu Trúc Nhờ Vả Trong Tiếng Anh (Have Something Done) - Thành Tây

Trong cuộc sống hàng ngày, chắc chắn có nhiều tình huống khi chúng ta gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ từ người khác. Để thể hiện ý này trong tiếng Anh, có một số cấu trúc nhờ vả đặc biệt.

Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc này và cách chúng khác biệt so với các cấu trúc thông dụng.

Nội dung chính:

  • 1. Cấu trúc nhờ vả là gì?
  • 2. Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
  • 3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get mang tính chủ động
  • 4. Cấu trúc nhờ vả Have và Get mang tính bị động
  • 5. Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh
  • 6. Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
  • 7. Bài tập vận dụng

1. Cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là một phương tiện ngôn ngữ được dùng để diễn đạt các tình huống hoặc hành động mà người nói không muốn thực hiện hoặc không thể thực hiện và muốn nhờ người khác thực hiện thay mình, thông qua việc thuê mướn, yêu cầu, hoặc sai khiến ai đó làm giúp mình.

Trong cấu trúc này, chúng ta thường sử dụng mệnh đề chứa “Have” hoặc “Get“ ở cả hai dạng chủ động và bị động. Điều này giúp chúng ta tạo ra các câu có ý nghĩa như người nói đã “làm cho” hoặc “được làm cho” một việc gì đó bởi người khác.

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh (Have something done) - Bài tập
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh (Have something done) – Bài tập

Công thức:

S + have + sth + V-ed/ PII + … + by sb

Ví dụ:

  • Minh had the car repaired.Minh đã nhờ người sửa chiếc xe.
  • I had John repair my bike yesterday.Tôi đã nhờ John sửa xe đạp ngày hôm qua.
  • My younger sister had her hair cut.Em gái tôi đã nhờ ai đó cắt tóc cho mình
  • The manager had his secretary prepare the report.Người quản lý đã nhờ thư ký của anh ấy chuẩn bị báo cáo.
  • I need to have my car repaired.Tôi cần phải sửa xe của tôi.
  • My computer needs to be fixed.Máy tính của tôi cần phải được sửa chữa.
  • Could you get me a glass of water, please?Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?
  • We had to get the locksmith to open the door because we were locked out.Chúng tôi phải nhờ thợ sửa khóa mở cửa vì bị khóa cửa ra ngoài.

Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS tại Thành Tây

Tham khảo thêm về Câu đơn và Câu phức trong tiếng Anh

2. Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

2.1. Thể hiện sự nhờ vả

Cách dùng cấu trúc nhờ vả: Have something done
Cách dùng cấu trúc nhờ vả: Have something done

Khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm một công việc thay bạn, bạn có thể sử dụng cấu trúc nhờ vả “have” hoặc “get”. Mục đích chính của cấu trúc này là để tập trung vào quá trình hoặc hành động của công việc, thay vì người thực hiện nó.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Ví dụ:

  • They had the house painted last week.Họ đã nhờ người sơn ngôi nhà vào tuần trước
  • Luna had her phone stolen last Thursday.Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi.
  • John had his car washed yesterday, and then it rained.John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.

2.2. Diễn tả việc xấu

Trong trường hợp có điều gì không tốt xảy ra, đặc biệt là khi một người bị ảnh hưởng một cách tiêu cực bởi một hành động do người khác gây ra, chúng ta sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.

Ví dụ:

  • Susan had her bag stolen last Monday in Danang.Susan đã bị ai đó trộm chiếc túi vào thứ Hai vừa rồi ở Đà Nẵng
  • Did Mai have her passport burgled yesterday?Có phải Mai đã bị trộm hộ chiếu ngày hôm qua không?

Tham khảo thêm về câu phủ định trong tiếng anh

3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get mang tính chủ động

Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động được sử dụng để miêu tả hành động của người nào đó khi họ yêu cầu, sai khiến hoặc nhờ người khác thực hiện một việc cụ thể.

Cấu trúc biến thể của Have something done
Cấu trúc biến thể của Have something done

3.1. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Have

Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “have” có dạng:

S + have + (sb) + V-inf + …

Ví dụ:

  • I have a driver take me to the airport.Tôi có người lái xe đưa tôi đến sân bay. ()
  • She has a computer technician fix her laptop.Cô ấy có chuyên gia sửa máy tính sửa chữa laptop của mình.
  • Lien had Nam repair the laptop last Monday.Liên đã nhờ Nam sửa máy tính vào thứ 2 vừa rồi.
  • He had Nam repair the TV last night.Anh ấy nhờ Nam sửa tivi vào tối qua
  • I had Bill send that letter to Tam yesterday.Tôi đã nhờ Bill gửi lá thư đó cho Tâm vào hôm qua.
  • My aunt had me make cake.Cô tôi đã dạy tôi làm bánh.
  • My grandparents had me behave as a good person.Ông bà tôi đã dạy tôi cư xử như một người tốt.

3.2. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Get

Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “get” có dạng:

S + get + (sb) + to + V-inf + …

Ví dụ:

  • Mary got her boyfriend to fix the computer yesterday.Mary đã nhờ bạn trai của cô ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua.
  • got Tim to draw this picture.Tôi đã nhờ Tôm vẽ bức tranh này.
  • Harry got his friend to fix the computer yesterday.Harry đã nhờ bạn của anh ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua.
  • Hanna got John to draw this picture.Hanna đã nhờ John vẽ bức tranh này.

Tham khảo thêm về cấu trúc câu tuyệt đối trong tiếng anh

4. Cấu trúc nhờ vả Have và Get mang tính bị động

Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả việc mà người nói không thể tự thực hiện hoặc không muốn tự thực hiện, và cần sự giúp đỡ từ người khác.

4.1. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “have”

Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “have” có dạng:

S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb.

Ví dụ:

  • I had a computer technician fix my computer.Tôi có thợ sửa máy tính làm cho chiếc máy tính của tôi.
  • She had a gardener make her garden look better.Cô ấy có người làm vườn làm cho khu vườn của cô ấy trở nên đẹp hơn.

4.2. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với Get

Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “get” có dạng:

S + get + sth + V-ed/ PII + … + by sb.

Ví dụ:

  • I got my boyfriend to read the book.Tôi bị bạn trai tôi bắt buộc đọc sách.
  • She got instructed by her boss to prepare the weekend report.Cô ấy bị sếp yêu cầu làm báo cáo cuối tuần.

5. Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh

5.1. Make và Force

Chúng ta sử dụng cấu trúc MakeForce với ý nghĩa buộc ai đó làm gì.

Thể chủ động

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) someone + to V-inf

Force với ý nghĩa buộc ai đó làm gì
Force với ý nghĩa buộc ai đó làm gì

Ví dụ:

  • The bank robbers make the manager give them all the money.Bọn cướp ngân hàng bắt người quản lý phải đưa hết tiền cho chúng.
  • The bank robbers forced the manager to give them all the money.Bọn cướp ngân hàng buộc người quản lý phải đưa hết tiền cho chúng.
  • Marry forces Tom to quit smoking.Marry buộc Tom phải bỏ thuốc lá.
  • My teacher makes me study every weekend.Giáo viên của tôi bắt tôi học vào mỗi cuối tuần.

Thể bị động

S + makes + someone + adjective

Ví dụ:

  • My father loves my sister so much, she makes him proud.Bố tôi yêu chị tôi rất nhiều vì chỉ làm ông ấy tự hào.

5.2. Let, permit, allow

Cấu trúc Let, permit, allow thể hiện việc ai cho phép người khác làm gì.

  • S + let(s) + someone + V-inf
  • S + permit/ allow(s) + someone + to V-inf

Ví dụ:

  • I never want to let you go.Tôi không bao giờ muốn để em ra đi.
  • My parents didn’t permit/ allow me to come home late.Cha mẹ tôi không cho phép tôi về nhà muộn.

5.3. Want/ need, Would like/ prefer

Want/ need + something + (to be) + past participle

Would like/ prefer + something + (to be) + past participle

Ví dụ:

  • My mother wants the curtain fixed before midnight.Mẹ tôi muốn cái rèm phải được sửa trước nửa đêm.
  • He needs his car washed when he comes home.Anh ta muốn xe mình được rửa trước khi về nhà.

5.4. Cấu trúc nhờ vả với Help

S + help(s) someone + V-inf/ to V-inf

Khi có tân ngữ (object)đại từ chung (ví dụ: people) thì ta có thể lược bỏ tân ngữgiới từ to.

Khi tân ngữ của help và hành động do thì ta cũng có thể lược bỏ tân ngữgiới từ to.

Cấu trúc nhờ vả với Help
Cấu trúc nhờ vả với Help

Ví dụ:

  • Please help me to throw this table away.Xin hãy giúp tôi để ném cái bàn này đi.
  • She helps me open the door.Cô ấy giúp tôi mở cửa.
  • This wonder drug will help recover more quickly.Loại thuốc kỳ diệu này sẽ giúp phục hồi nhanh chóng hơn.

6. Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
  • Could you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
  • Can I ask you a favor? – Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?
  • Would you mind turning off the light? – Bạn có thể tắt đèn đi không?
  • Would you mind cooking dinner tonight? – Bạn có thể nấu bữa tối không?
  • Could you do me a favor? – Bạn có thể giúp tôi một việc không?
  • Could you give me a hand? – Bạn có thể giúp tôi một tay không?
  • Please can you do me a favor? – Làm ơn hãy giúp tôi một việc?
  • Can you give me a hand with this? – Bạn có thể giúp tôi một tay với việc này không?
  • Please help me with… – Làm ơn hãy giúp tôi với…
  • Would you mind showing me how to…? – Bạn có thể chỉ cho tôi cách để…?
  • Do you know anything about…? – Bạn có biết gì về….?
  • I have a problem with…. – Tôi gặp phải vấn đề với….
  • I need your help on… – Tôi cần sự giúp đỡ về…
  • Do you think you can help me? – Bạn có nghĩ rằng bạn có thể giúp tôi không?
  • Could you please help me out with…? – Bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
  • I wonder if you could help me with this? – Tôi băn khoăn liệu rằng bạn có thể giúp tôi không?
  • Could you please explain this to me? – Bạn có thể giải thích cho tôi về…?
  • Could you please explain what this is about? – Bạn có thể giải thích cái này là về điều gì không?
  • If you don’t mind, I could really use your assistance with…? – Nếu bạn không phiền, tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn với…?
  • If you don’t mind, I really need your help with… – Nếu bạn không phiền, tôi thực sự cần sự giúp đỡ của bạn với….
  • I know you are good at…, and I really could use some help. – Tôi biết bạn giỏi về…, tôi thực sự cần giúp đỡ.
  • Is there any chance you have time to …? – Bạn có thời gian để…?
  • Is there any chance that you could give me a hand with…? – Bạn có thể giúp tôi một tay với…?
  • I know you have a lot of experience with…. Can you help me? – Tôi biết bạn có nhiều kinh nghiệm về… Bạn có thể giúp tôi không?
  • I know that you’re busy, but could you help me with this project? – Tôi biết bạn đang bận, nhưng bạn có thể giúp tôi với dự án này không?
  • Could I please get your help on …..? – Tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn về…?

7. Bài tập vận dụng

Bài 1: Dùng từ gợi ý viết lại câu sau dạng cấu trúc nhờ vả chủ động

  • I/ get/ hairdresser/ dye/ my hair.
  • Sarah/ have/ her mom/ send/ money.
  • My father/ shop assistant/ to/ give/ discount.
  • The doctor/ have/ nurse/ call/ patients.
  • I/ the waiter/ bring/ water

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. She loves to have her shoes_____________.a. repair b. repaired c. being repaired d. repairing
  2. He _____________ shoes _____________ before he comes.a. have/cleaned b. had/clean c. had/cleaned d. had/to clean
  3. My brother will have his hair_____________.a. cuts b. cutting c. to cut d. cut
  4. They had the room _____________ last week.a. decorates b. had decorated c. decorated d. decorating
  5. I’m going to get my house _____________.a. redecorate b. redecorated c. redecorates d. redecorating
  6. My father makes me _____________ crying.a. stop b. stopped c. stops d. stopping
  7. He allows me _____________ his Playstationa. use b. to use c. used d. using
  8. I need my paper _____________ before 10 am.a. write b. wrote c. written d. to write
  9. They help me _____________ my homeworks.a. to do b. doing c. did d. to be done
  10. I got him _____________ my essay.a. written b. wrote c. write d. to write

Đáp án

Bài 1

Bài 1

  1. I got a hairdresser to dye my hair.
  2. Sarah has her mom send money to her.
  3. My father got the shop assistant to give him a discount.
  4. The doctor has his nurse call the patients.
  5. I have the waiter bring me some water/ I get the water to bring me some water. 

Bài 2

Bài 2

  1. b
  2. c
  3. d
  4. c
  5. b
  6. a
  7. b
  8. c
  9. a
  10. d

Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn nắm rõ và sử dụng thành thạo các cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh. Theo dõi các bài viết khác tại Blog học tiếng anh của thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh mới nhé!

Từ khóa » Câu Hỏi Nhờ Vả Bằng Tiếng Anh