Mẫu Câu Xin Giúp đỡ Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Can you give me a hand with this? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
Đây là một câu nói trực tiếp dùng khi nói chuyện với bạn bè và người thân.
- Could you help me for a second? (Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?)
Câu này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
- Can I ask a favour? (Tôi có thể nhờ bạn giúp không?)
Một lời mở đầu chung chung cho sự giúp đỡ.
- I wonder if you could help me with this? (Tôi tự hỏi bạn có thể giúp tôi điều này được không?)
Câu khẩn cầu này khá trang trọng, được dùng trong trường hợp bạn chưa quen biết người nghe hoặc đó là sếp bạn.
- I could do with some help, please. (Tôi sẽ có thể làm được nếu có được sự giúp đỡ)
Cách nói trực tiếp và bày tỏ ngay rằng bạn đang càn sự giúp đỡ ngay bây giờ.
- I can't manage. Can you help? (Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?)
Câu này chứng tỏ người nói đang mắc phải vấn đề nghiêm trọng, rắc rối và rất cần sự giúp đỡ)
- Give me a hand with this, will you? (Bạn có thể giúp tôi một tay được không?)
- Lend me a hand with this, will you? (Giúp tôi một tay nhé?)
“Lend me a hand” trang trọng hơn một chút và là lối nói cũ so với “give me a hand”.
- Could you spare a moment?(Cho tôi xin một vài phút được không?)
Câu này thể hiện bạn biết sự bận rộn của người kia và chỉ mong họ giúp bạn chút ít.
- I need some help, please. (Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ)
Câu này có hàm ý là rất cần sự giúp đỡ của người khác.
- Would you mind helping me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Could you help me out? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Could you do me a favor? (Bạn có thể làm cho tôi một việc được không?)
- Could you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
Những câu này là câu hỏi trực tiếp và người hỏi không mong chờ một tiếng nói “Không!”, dạng này thường được dùng khi bạn là cấp trên hay người lớn tuổi hơn người nghe.
2. Một số ví dụ về hỏi xin giúp đỡ người khác
Đoạn hội thoại xin sự giúp đỡ một cách trực tiếp.
A: Lan, can you help me clean things up before we go? (Lan, bạn có thể giúp tôi dọn một ít đồ trước khi chúng ta đi không?)
B: Sure, what do you want me to do? (Tất nhiên rồi, bạn muốn tôi làm gì?)
A: Hung, will you help me take these things to the car? (Hung, bạn có thể giúp tôi bê những thứ này ra xe không?)
B: OK, which car do you want me to put them in? (Được thôi, bạn muốn tôi đặt chúng ở chỗ chiếc xe nào?)
A: Excuse me, sir, will you take a picture of us? (Xin lỗi, ông có thể chụp giúp chúng tôi một tấm ảnh không?)
B: Sure. This is a really nice camera. (Tất nhiên rồi. Chiếc máy ảnh này trông đẹp quá)
Thay vì sử dụng lời đề nghị sự giúp đỡ trực tiếp, người nói có thể nêu lên hoàn cảnh hiện tại của mình để người nghe thông cảm và sẵn lòng giúp đỡ hơn.
Tham khảo một số tình huống sau:
Từ khóa » Câu Hỏi Nhờ Vả Bằng Tiếng Anh
-
CÁCH NHỜ VẢ TRONG TIẾNG ANH - Ngoại Ngữ Dương Minh
-
Những Câu Nhờ Vả Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Tây
-
Các Câu Nhờ Vả Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Những Mẫu Câu Nhờ Vả Lịch Sự Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Nasao
-
Nắm Vững Cấu Trúc Nhờ Vả Trong Tiếng Anh Dễ Dàng Nhất
-
Cấu Trúc Câu Nhờ Vả Ai đó Làm Gì (Have Something Done) Chi ...
-
Nhờ Vả Trong Tiếng Anh Thế Nào Là Chuẩn? - KungFu
-
Cấu Trúc Câu Nhờ Vả (Have Something Done) Trong Tiếng Anh
-
Yêu Cầu Sự Giúp đỡ Một Cách Lịch Sự | British Council - Hội đồng Anh
-
Cấu Trúc Nhờ Vả Trong Tiếng Anh (Have Something Done) - Thành Tây
-
Cấu Trúc Nhờ Vả Ai đó Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Một Số Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng Khi Nhờ Ai đó Và Khi đáp | HelloChao
-
Cách Nhờ Sự Giúp đỡ Trong Tiếng Anh - Aroma