Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Grievance" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Grievance" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: legitimate grievance có nghĩa là gì? A: a valid complaint Xem thêm câu trả lời Q: grievance - (Could you give me some examples?) có nghĩa là gì? A: It means complaint.He stated his grievance in court. Their grievance against the company was due to the lead in the product. Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Grievance"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với grievances. A: Several people had grievances with the school.He filed a grievance with the company.She held a grievance against her stepmother. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với grievance . A: He has a grievance against the airline who lost his luggage Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với grievance. A: -He has a deep sense of grievance against his former employer.-She has been nursing a grievance all week.-In the petition, the students listed their many grievances against the university administration. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Grievance" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa grievance và compliance ? A: Ну во первых compliance значит что-то совсем другое. Наверное вы имели в виду complaint.И разница между complaint и grievance в том, что второе намного более торжественное и официальное. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa grievance và complain ? A: A grievance is more of a formal term than a complaint Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Grievance"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? will receive grievances from the people. Did I use the word 'grievances' correctly? A: We would say complaints instead of grievances. Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Grievance"
Q: I, for one, don't have a grievance against the president. cái này nghe có tự nhiên không? A: @@esejacky : I don't have feeling of grievance againts the President. Xem thêm câu trả lời Q: I aired my grievance against the restaurant owner about poor customer services.So I feel reluctant to go there again. cái này nghe có tự nhiên không? A: I complained to the restaurant owner about poor customer service, so I am reluctant to go there again. Xem thêm câu trả lời Q: You must get rid of this grievance in your heartYou must take this grievance off of your heart cái này nghe có tự nhiên không? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
again air complain compliance correctly customer Did do example feel get give go have heart legitimate owner people poor president receive reluctant restaurant rid services take there use wordLatest words
湯川 y fthalo Dows merhaba economic bungstains おる Bazar いやがる Cosa ne estornudar 答える Frasi 戻す caruna 貧しい Piece primegrievance
gridlocked Gridly Griechisch griechische grief griefcase griefing griege griego grieta grieve grieved Grieves grieving grievous grievously Griezmann grifar Grife griffeHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Từ này Anh ơi ! tối đến về nhà Anh thích cưỡi ngựa hay là doggy 😅 có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa tự ái và chảnh ?
- Từ này Không chỉ vậy còn có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa giấy tờ và hồ sơ và tài liệu ?
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Pak choy ( 小白菜)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- いつも翻訳にご協力いただきましてありがとうございます。 まだ全体の一部ではありますが、皆様にご協力いただいた翻訳により、投資に関するメンタルな要素の情報を中国語でまとめることができています。 ...
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- G
- Grievance
Từ khóa » Vi Grievance
-
Ý Nghĩa Của Grievance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grievance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Appellate Authority - Vi
-
GRIEVANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grievance Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ARTICLE VI - GRIEVANCE PROCEDURE Sample Clauses
-
Title VI Complaint Procedure–Vietnamese - C-TRAN
-
Title VI - Grievance Procedure | Brookhaven Georgia
-
[PDF] Đơn Phàn Nàn Của Hội Viên (Member Grievance Form)
-
VI. GRIEVANCE PROCEDURES - Office Of The Dean Of The Faculty
-
Civil Rights Act Of 1964 (Title VI) - Grievance Procedures
-
Grievances (Civ6) - Civilization Wiki - Fandom
-
Title VI Grievance Procedures - Edinburgh, Indiana
-
MDE Title VI Grievance Process