Grievance Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lời kêu ca, lời phàn nàn, lời than phiền là các bản dịch hàng đầu của "grievance" thành Tiếng Việt.
grievance noun ngữ pháp(countable) something which causes grief [..]
+ Thêm bản dịch Thêm grievanceTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lời kêu ca
noun GlosbeMT_RnD -
lời phàn nàn
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lời than phiền
nounsolely as a product of legitimate grievances.
độc nhất như một sản phẩm của lời than phiền hợp pháp???
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lời trách
- mối bất bình
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " grievance " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Grievance + Thêm bản dịch Thêm"Grievance" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Grievance trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "grievance" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vi Grievance
-
Ý Nghĩa Của Grievance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grievance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Appellate Authority - Vi
-
GRIEVANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Grievance" | HiNative
-
ARTICLE VI - GRIEVANCE PROCEDURE Sample Clauses
-
Title VI Complaint Procedure–Vietnamese - C-TRAN
-
Title VI - Grievance Procedure | Brookhaven Georgia
-
[PDF] Đơn Phàn Nàn Của Hội Viên (Member Grievance Form)
-
VI. GRIEVANCE PROCEDURES - Office Of The Dean Of The Faculty
-
Civil Rights Act Of 1964 (Title VI) - Grievance Procedures
-
Grievances (Civ6) - Civilization Wiki - Fandom
-
Title VI Grievance Procedures - Edinburgh, Indiana
-
MDE Title VI Grievance Process