Grievance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
grievance
noun /ˈɡriːvəns/ Add to word list Add to word list ● a cause or reason for complaint lời kêu ca phàn nàn She went to the manager with a list of grievances.(Bản dịch của grievance từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của grievance
grievance This suggests a more fundamental problem facing the grievance arguments, however they are elaborated. Từ Cambridge English Corpus It may also require the government to correct its practices or policies or discipline state agents deemed responsible for the grievances or resistance (political costs). Từ Cambridge English Corpus The women challenge usually begins by the articulation of concerns, fears, grievances and interests. Từ Cambridge English Corpus In these the king, though guilty of undoubted irregularities, had shown himself willing to redress legitimate grievances. Từ Cambridge English Corpus Petitioning was not restricted to those with private grievances. Từ Cambridge English Corpus Scholars now suggest that this violence was managed, often emerging as a means of settling grievances between planters and older inhabitants. Từ Cambridge English Corpus Their employees could always approach them with their grievances and expect to have them treated with fairness and justice. Từ Cambridge English Corpus Each managed to address and articulate the citizens' peculiar grievances with differing degrees of success. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của grievance
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不平,委屈, 不滿,抱怨,牢騷… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不平,委屈, 不满,抱怨,牢骚… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha motivo de queja, queja [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha descontentamento, ressentimento, descontentamento [masculine]… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga yakınma, dövünme, şikâyet… Xem thêm doléance [feminine], grief [masculine], grief… Xem thêm 苦情(くじょう)… Xem thêm grief, klacht… Xem thêm důvod ke stížnosti… Xem thêm klagepunkt… Xem thêm alasan keluhan… Xem thêm ความคับข้องใจ… Xem thêm pretensja, skarga, krzywda… Xem thêm klagomål… Xem thêm rungutan… Xem thêm die Beschwerde… Xem thêm forurettethet [masculine], grunn til klage, klage(mål)… Xem thêm скарга… Xem thêm жалоба, недовольство… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của grievance là gì? Xem định nghĩa của grievance trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
grid gridlock grief grief-stricken grievance grieve grievous grill grim {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add grievance to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm grievance vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Vi Grievance
-
Ý Nghĩa Của Grievance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Appellate Authority - Vi
-
GRIEVANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grievance Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Grievance" | HiNative
-
ARTICLE VI - GRIEVANCE PROCEDURE Sample Clauses
-
Title VI Complaint Procedure–Vietnamese - C-TRAN
-
Title VI - Grievance Procedure | Brookhaven Georgia
-
[PDF] Đơn Phàn Nàn Của Hội Viên (Member Grievance Form)
-
VI. GRIEVANCE PROCEDURES - Office Of The Dean Of The Faculty
-
Civil Rights Act Of 1964 (Title VI) - Grievance Procedures
-
Grievances (Civ6) - Civilization Wiki - Fandom
-
Title VI Grievance Procedures - Edinburgh, Indiana
-
MDE Title VI Grievance Process