Ý Nghĩa Của Grievance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

grievance

Các từ thường được sử dụng cùng với grievance.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

genuine grievanceThere is no doubt that administrative problems have caused genuine grievance and aggravated the concerns of many people. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 legitimate grievanceBoth claimed a legitimate grievance against those who stood in the way of a thorough-going conversion and justified violence in terms of divinely sanctioned retribution. Từ Cambridge English Corpus local grievanceI prefer not to mention them, but it is a local grievance which can be met by a local remedy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với grievance

Từ khóa » Vi Grievance