Ý Nghĩa Của Grievance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
grievance
Các từ thường được sử dụng cùng với grievance.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
genuine grievanceThere is no doubt that administrative problems have caused genuine grievance and aggravated the concerns of many people. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 legitimate grievanceBoth claimed a legitimate grievance against those who stood in the way of a thorough-going conversion and justified violence in terms of divinely sanctioned retribution. Từ Cambridge English Corpus local grievanceI prefer not to mention them, but it is a local grievance which can be met by a local remedy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với grievanceTừ khóa » Vi Grievance
-
Grievance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Appellate Authority - Vi
-
GRIEVANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grievance Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Grievance" | HiNative
-
ARTICLE VI - GRIEVANCE PROCEDURE Sample Clauses
-
Title VI Complaint Procedure–Vietnamese - C-TRAN
-
Title VI - Grievance Procedure | Brookhaven Georgia
-
[PDF] Đơn Phàn Nàn Của Hội Viên (Member Grievance Form)
-
VI. GRIEVANCE PROCEDURES - Office Of The Dean Of The Faculty
-
Civil Rights Act Of 1964 (Title VI) - Grievance Procedures
-
Grievances (Civ6) - Civilization Wiki - Fandom
-
Title VI Grievance Procedures - Edinburgh, Indiana
-
MDE Title VI Grievance Process