Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Trouver" | HiNative
- Đăng ký
- Đăng nhập
Câu ví dụ sử dụng "Trouver"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với trouver un bon pub pour rencontrer des gens . A: Trouver un bon pub pour rencontrer des gens = To find a good pub to meet peoplee.g. I just moved here so I'm looking to find a good pub where I can* meet people*Dans ce contexte, "where I can ..." sonne beaucoup mieux Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Trouver"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Où pourrais-je trouver un taxi s'il vous plaît ? A: Where can I find a taxi, please? Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? on as trouver un cheval, si vous connaissez une personne qui as perdu son cheval, contactez moi A: "we found a horse, if you know someone who has lost a horse, contact me." Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? trouver A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? où puis-je trouver les toilettes? A: Where can I find the toilets? Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Pouvez-vous m'aider à trouver mon chemin autour de Miami? A: Can you help me to find my way to Miami Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Trouver"
Q: Puis-je trouver un ami pour lui parler pour développer la langue plus A: oui , je suis Adir Tsur sur Facebook , je t'attente pour votre request d'ami Xem thêm câu trả lời Q: Aidez-moi à trouver un Américain qui parle le finnois et le français. Sinon, je vais mourir. A: Je ne suis pas sûre qu'une personne comme cela existe... Le finnois, le français et l'anglais c'est une combinaison rare Xem thêm câu trả lời Q: Où puis-je trouver des cartes d'études en anglais américain? A: Well u can go to many store that sell study cards like staples,target etc...but I don't know were there are study maps in Finnish or French Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Ami anglais carte Cartes cheval Connaissez des finnois gens Je la langue locuteurs lui mourir ou parle parler personne pour pub qui rencontrer si sinon Taxi un une vais voustrouver
Trousers trouses trousse trousseau trousure trout trouth Trouvaille trouve trouvent trouverais trouverait trouveras trouverez trouves trouvez trouvions trouvons trouxa trouxeHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? toilet
- Từ này tê in the following sentence : " tê một bên của cả hai chi (có hoặc không có tê vùng thân ...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cuộc .
- Đâu là sự khác biệt giữa tọa độ x và vị trí x ?
- To translate the word "answer" when is it better to use "câu trả lời" or "trả lời" ?
- I am confused we say 22th or 22nd?
- Đâu là sự khác biệt giữa Cable và Wire và Cord ?
- Nói câu này trong Tiếng Filipino như thế nào? English for 'nakakaumay'?
- Từ này Kutu ma kutu supari dana có nghĩa là gì?
- Từ này paizuri có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- T
- Trouver
Từ khóa » Trouvé Nghĩa Là Gì
-
Trouvé Là Gì, Nghĩa Của Từ Trouvé | Từ điển Pháp - Việt
-
Trouver Là Gì, Nghĩa Của Từ Trouver | Từ điển Pháp - Việt
-
Trouvé Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Trouvé Nghĩa Là Gì?
-
'trouvé' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Trouver Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trouver Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Pháp? - Duolingo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trouver' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Objet Trouvé - Dict.Wiki
-
Biểu Thức Tiếng Pháp Với Trouver - EFERRIT.COM
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'se Trouver' Trong Từ điển ... - Coviet
-
Trouver: Trong Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử ...
-
Tìm Hiểu Cách Kết Hợp "Trouver" (để Tìm) Bằng Tiếng Pháp
-
Từ điển Pháp Việt "se Trouver" - Là Gì?