Trouver Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Phép dịch "trouver" thành Tiếng Việt

thấy, tìm ra, tìm thấy là các bản dịch hàng đầu của "trouver" thành Tiếng Việt.

trouver verb ngữ pháp

découvrir (cf. imitsukeru) [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt

  • thấy

    verb

    Les étudiants trouvent souvent très difficile de comprendre une conférence en langue étrangère.

    Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • tìm ra

    Si je t'ai trouvé, un autre te trouvera.

    Nếu tôi tìm ra anh người khác cũng có thể tìm ra anh.

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • tìm thấy

    Découvrir quelque chose par accident ou après l'avoir cherché.

    C'est le même parapluie que celui que j'ai trouvé dans le bus.

    Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • gặp
    • tìm được
    • tìm
    • ra
    • bắt
    • đào
    • lần
    • bắt gặp
    • bắt được
    • có cách
    • có dịp
    • nghĩ ra
    • nghĩ rằng
    • nhận thấy
    • Thấy
    • kiếm
    • kiếm thấy
    • quan sát
    • định vị
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trouver " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trouver" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trouvé Nghĩa Là Gì