CẦU VỒNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẦU VỒNG " in English? SNouncầu vồngrainbowcầu vồngcầu vòngrainbowscầu vồngcầu vòng
Examples of using Cầu vồng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
màu sắc của cầu vồngcolors of the rainbowcolours of the rainbowmàu cầu vồngrainbow colorrainbow-coloredcuối cầu vồngend of the rainbowcầu vồng làrainbow ismàu sắc cầu vồngrainbow colorstất cả các màu sắc của cầu vồngall the colors of the rainbowcầu vồng xuất hiệnrainbow appearshiệu ứng cầu vồngrainbow effectgiống như cầu vồnglike a rainbowcầu cầu vồngrainbow bridgeWord-for-word translation
cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobalvồngnounrainbow SSynonyms for Cầu vồng
rainbow cầu vòng cầu vòmcầu vồng làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu vồng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Vồng Dich Sang Tieng Anh
-
Glosbe - Cầu Vồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cầu Vòng In English - Glosbe Dictionary
-
"cầu Vồng" English Translation
-
Cầu Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "cầu Vồng"
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cầu Vồng
-
Từ điển Việt Anh "cầu Vồng" - Là Gì?
-
Cầu Vồng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng
-
Bitziboos - Cầu Vồng! | Dạy Cho Trẻ Người Việt | Học Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cầu Vồng Dịch Là Gì