Từ điển Việt Anh - Từ Cầu Vồng Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
cầu vồng | * noun- Rainbow=bắn cầu vồng+to lob shells |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
cầu vồng | - rainbow|= cầu vồng bảy sắc seven-coloured rainbow |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn máy
- bản mệnh
- bán mình
- bẩn mình
- bàn mổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cầu vồng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cầu Vồng Dich Sang Tieng Anh
-
Glosbe - Cầu Vồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cầu Vòng In English - Glosbe Dictionary
-
"cầu Vồng" English Translation
-
CẦU VỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Cầu Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "cầu Vồng"
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cầu Vồng
-
Từ điển Việt Anh "cầu Vồng" - Là Gì?
-
Cầu Vồng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng
-
Bitziboos - Cầu Vồng! | Dạy Cho Trẻ Người Việt | Học Tiếng Anh