Cầu Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cầu vòng
rainbow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầu vòng
Rainbow
Bắn cầu vòng: To lob (shells)
- cầu
- cầu a
- cầu ô
- cầu an
- cầu ao
- cầu cơ
- cầu kỳ
- cầu mũ
- cầu tự
- cầu ân
- cầu đá
- cầu chì
- cầu cạn
- cầu cất
- cầu cứu
- cầu dao
- cầu dây
- cầu gai
- cầu hoà
- cầu hòa
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu khỉ
- cầu kéo
- cầu lam
- cầu leo
- cầu lăn
- cầu lợi
- cầu may
- cầu môn
- cầu mưa
- cầu mắt
- cầu nhô
- cầu nối
- cầu nổi
- cầu rút
- cầu thủ
- cầu tre
- cầu tài
- cầu tàu
- cầu vai
- cầu vòm
- cầu xin
- cầu yên
- cầu đảo
- cầu đến
- cầu chui
- cầu chìm
- cầu chúc
- cầu cạnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cầu Vồng Dich Sang Tieng Anh
-
Glosbe - Cầu Vồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cầu Vòng In English - Glosbe Dictionary
-
"cầu Vồng" English Translation
-
CẦU VỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "cầu Vồng"
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cầu Vồng
-
Từ điển Việt Anh "cầu Vồng" - Là Gì?
-
Cầu Vồng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng
-
Bitziboos - Cầu Vồng! | Dạy Cho Trẻ Người Việt | Học Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cầu Vồng Dịch Là Gì