Từ điển Việt Anh "cầu Vồng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cầu vồng
cầu vồng- noun
- Rainbow
- bắn cầu vồng: to lob shells
- Rainbow
cầu vồng
hiện tượng quang học trong khí quyển, quan sát được khi có ánh sáng Mặt Trời chiếu trong lúc mưa bụi ở phía đối diện với Mặt Trời. Là một cung tròn bảy màu có tâm nằm trên đường nối Mặt Trời và mắt người quan sát, bờ trong màu tím, bờ ngoài màu đỏ. Đôi khi còn thấy CV phụ (cg. tay vịn) có màu phân bố ngược lại với CV chính. CV được giải thích bởi sự khúc xạ và nhiễu xạ của các tia sáng Mặt Trời khi đi qua một màn mưa hạt nhỏ li ti. Xt. Nhiễu xạ ánh sáng; Tán sắc ánh sáng.
- d. Hiện tượng quang học khí quyển, là hình vòng cung gồm nhiều dải sáng, phân biệt đủ bảy màu chính, xuất hiện trên bầu trời phía đối diện với mặt trời (hay mặt trăng), do hiện tượng các tia sáng mặt trời bị khúc xạ và phản xạ qua những giọt nước trong màn mưa hoặc mây mù tạo thành. Bắn cầu vồng (bắn theo hình cầu vồng; câu).
nd. Khí tượng hình cung có bảy sắc do sự phản chiếu của tia mặt trời lên trên mây mà thành (cũng gọi là mống). Cầu vồng nằm về hướng nghịch với mặt trời đối với nơi mình đứng.Từ khóa » Cầu Vồng Dich Sang Tieng Anh
-
Glosbe - Cầu Vồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cầu Vòng In English - Glosbe Dictionary
-
"cầu Vồng" English Translation
-
CẦU VỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Cầu Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "cầu Vồng"
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cầu Vồng
-
Cầu Vồng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng
-
Bitziboos - Cầu Vồng! | Dạy Cho Trẻ Người Việt | Học Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cầu Vồng Dịch Là Gì