Cây Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cây bạc hà tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây bạc hà trong tiếng Trung và cách phát âm cây bạc hà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây bạc hà tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cây bạc hà tiếng Trung cây bạc hà (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cây bạc hà tiếng Trung 薄荷 《植物名。唇形科薄荷属, 多年生宿 (phát âm có thể chưa chuẩn)
薄荷 《植物名。唇形科薄荷属, 多年生宿根草本。叶对生, 具短柄, 长椭圆形而尖, 边缘有锯齿, 叶背有细斑点。夏秋间, 叶腋簇生紫色小花, 萼端五裂, 花冠淡紫色。其茎叶制成的薄荷油及薄荷脑, 一般可为 点心﹑糖果的调味料, 并可作为驱风剂﹑芳香剂。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây bạc hà hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • sâu ba lá tiếng Trung là gì?
  • lúc ẩn lúc hiện tiếng Trung là gì?
  • chim ri tiếng Trung là gì?
  • giảng đường tiếng Trung là gì?
  • đầu cắm usb tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây bạc hà trong tiếng Trung

薄荷 《植物名。唇形科薄荷属, 多年生宿根草本。叶对生, 具短柄, 长椭圆形而尖, 边缘有锯齿, 叶背有细斑点。夏秋间, 叶腋簇生紫色小花, 萼端五裂, 花冠淡紫色。其茎叶制成的薄荷油及薄荷脑, 一般可为 点心﹑糖果的调味料, 并可作为驱风剂﹑芳香剂。》

Đây là cách dùng cây bạc hà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây bạc hà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 薄荷 《植物名。唇形科薄荷属, 多年生宿根草本。叶对生, 具短柄, 长椭圆形而尖, 边缘有锯齿, 叶背有细斑点。夏秋间, 叶腋簇生紫色小花, 萼端五裂, 花冠淡紫色。其茎叶制成的薄荷油及薄荷脑, 一般可为 点心﹑糖果的调味料, 并可作为驱风剂﹑芳香剂。》

Từ khóa » Kẹo Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì