Học Tên Các Loại Bánh Kẹo Tiếng Trung Thường Gặp Nhất
Có thể bạn quan tâm
Các bạn có thích ăn bánh kẹo ngọt không? Trên thế giới có rất nhiều các loại bánh khác nhau. Kể Việt Nam thôi là cũng nhiều ròi. Sang Trung Quốc có rất nhiều loại bánh ngon và lạ. Đổi mới chủ đề học tập, hôm nay chúng mình cùng học tên các loại bánh kẹo tiếng Trung nhé!
- Những từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện
- Những từ vựng tiếng Trung về sắt thép
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường
- Từ vựng tiếng Trung về Nông thôn nông nghiệp
Học tên các loại bánh kẹo tiếng Trung
1 | Bánh rán | 煎饼 | jiānbing |
2 | Bánh tráng | 薄饼 | báobǐng |
3 | Ổ bánh mỳ | 面包卷 | miànbāo juàn |
4 | Bánh hamburger | 牛肉饼 | niúròu bǐng |
5 | Bánh quế | 华夫饼 | huá fū bǐng |
6 | Banh cam vòng | 炸面卷 | zhá miàn juǎn |
7 | Bách bích quy | 饼干 | bǐnggān |
8 | Bánh su | 泡夫 | pào fū |
9 | Bánh trung thu | 月饼 | yuèbǐng |
10 | Ổ bánh mỳ pho mát | 奶酪面包卷 | nǎilào miànbāo juàn |
11 | Cây xúc xích | 香肠肉卷 | xiāngcháng ròu juàn |
12 | Bánh có nhân | 馅饼 | xiàn bǐng |
13 | Bánh nhân thịt | 肉饼 | ròu bǐng |
14 | Bánh su kem | 奶油泡夫 | nǎiyóu pào fū |
15 | Bánh xếp mặn | 烙饼 | làobǐng |
16 | Bánh gừng | 姜饼 | jiāng bǐng |
17 | Bánh cuộn bơ | 奶油卷 | nǎiyóu juǎn |
18 | Bánh kẹp thịt (hot dog) | 热狗 | règǒu |
19 | Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh) | 马德拉蛋糕 | mǎ dé lā dàngāo |
20 | Bánh cracker kem | 奶油梳打饼干 | nǎiyóu shū dǎ bǐnggān |
21 | Bánh quy giòn | 脆饼干 | cuì bǐnggān |
22 | Bánh quy ngọt | 曲奇饼, 甜饼干 | qū qí bǐng, tián bǐnggān |
23 | Bánh sừng bò | 羊角面包 | yángjiǎo miànbāo |
24 | Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát) | 吉士汉堡 | jí shì hànbǎo |
25 | Bánh xốp sôcôla | 巧克力酥 | qiǎokèlì sū |
26 | Bánh xốp sôcôla bơ | 巧克力奶油酥 | qiǎokèlì nǎiyóu sū |
27 | Ổ bánh mỳ dài | 棒状面包卷 | bàngzhuàng miànbāo juàn |
28 | Ổ bánh mỳ café | 咖啡面包卷 | kāfēi miànbāo juàn |
29 | Bánh quế, bánh thánh | 华夫饼干 | huá fū bǐnggān |
30 | Bánh mỳ tròn nhỏ | 小圆面包 | xiǎo yuán miànbāo |
31 | Bánh mỳ khô | 面包干 | miànbāo gān |
32 | Bánh mỳ đen | 黑面包 | hēi miànbāo |
33 | Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng | 红肠面包 | hóng cháng miànbāo |
34 | Bánh mỳ trắng | 白面包 | bái miànbāo |
35 | Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia) | 百士卷 | bǎi shì juǎn |
36 | Bánh mỳ batoong | 短棍面包 | duǎn gùn miànbāo |
37 | Bánh mỳ bơ | 奶油面包 | nǎiyóu miànbāo |
38 | Bánh mỳ lên men tự nhiên | 自然发酵面包 | zìrán fāxiào miànbāo |
39 | Bánh mỳ kiểu Pháp | 法式小面包 | fà shì xiǎo miànbāo |
40 | Bánh quy kẹp bơ | 奶油夹心饼干 | nǎiyóu jiāxīn bǐnggān |
41 | Bánh quy sôcôla | 巧克力饼干 | qiǎokèlì bǐnggān |
42 | Bánh quy mùi rượu | 酒香饼干 | jiǔ xiāng bǐnggān |
43 | Bánh quy thập cẩm | 什锦饼干 | shíjǐn bǐng gān |
44 | Bánh quy nước gừng brandy | 白兰地姜汁饼干 | báilándì jiāng zhī bǐnggān |
45 | Bánh ga tô | 蛋糕 | dàngāo |
46 | Bánh ga tô kem | 冰淇淋蛋糕 | bīngqílín dàngāo |
47 | Bánh ga tô tầng | 夹层蛋糕 | jiācéng dàngāo |
48 | Bánh ga tô bạc hà | 薄荷糕 | bòhé gāo |
49 | Bánh ga tô sơn tra | 山楂糕 | shānzhā gāo |
50 | Bánh ga tô hạnh nhân | 果仁蛋糕 | guǒ rén dàngāo |
51 | Bánh ga tô hình cây | 树形蛋糕 | shù xíng dàngāo |
52 | Bánh ga tô nhân hoa quả | 水果蛋糕 | shuǐguǒ dàngāo |
53 | Bánh ga tô café | 咖啡糕 | kāfēi gāo |
54 | Bánh ga tô nhân hạt dẻ | 栗子蛋糕 | lìzǐ dàngāo |
Tên các loại kẹo bằng tiếng Trung
1 | Kẹo sôcôla | 巧克力糖 | qiǎokèlì táng |
2 | Kẹo lạc (kẹo đậu phộng) | 花生糖 | huāshēng táng |
3 | Kẹo dừa | 椰子糖 | yēzi táng |
4 | Kẹo sôcôla viên | 巧克力粒糖 | qiǎokèlì lì táng |
5 | Kẹo sôcôla sữa | 巧克力奶糖 | qiǎokèlì nǎi táng |
6 | Kẹo sôcôla hạt tròn | 圆形巧克力糖 | yuán xíng qiǎokèlì táng |
7 | Kẹo sôcôla mềm | 巧克力软糖 | qiǎokèlì ruǎn táng |
8 | Kẹo sữa mềm | 乳脂软糖 | rǔzhī ruǎn táng |
9 | Kẹo sôcôla hình trứng | 蛋形巧克力 | dàn xíng qiǎokèlì |
10 | Kẹo sôcôla đồng tiền vàng | 金币巧克力 | jīnbì qiǎokèlì |
11 | Kẹo sôcôla thỏi | 条形巧克力 | tiáo xíng qiǎokèlì |
12 | Kẹo sôcôla nhân bơ sữa | 奶油夹心巧克力糖 | nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng |
13 | Kẹo sôcôla nhân rượu | 酒心巧克力 | jiǔ xīn qiǎokèlì |
14 | Kẹo chanh | 柠檬水果糖 | níngméng shuǐguǒ táng |
15 | Kẹo bông | 棉花糖 | miánhuā táng |
16 | Kẹo cứng | 硬糖 | yìng táng |
17 | Kẹo lạc sôcôla | 可可花生糖 | kěkě huāshēng táng |
18 | Kẹo hoa quả | 水果硬糖 | shuǐguǒ yìng táng |
19 | Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân | 杏仁蛋白软糖 | xìngrén dànbái ruǎn táng |
20 | kẹo bơ mềm | 奶油软糖 | nǎiyóu ruǎn táng |
21 | Kẹo thập cẩm | 什锦糖果 | shíjǐn tángguǒ |
22 | Kẹo dẹt | 扁形糖果 | biǎnxíng tángguǒ |
23 | Kẹo có mùi rượu brandy | 白兰地酒味糖 | báilándì jiǔ wèi táng |
24 | Kẹo xốp | 炒米糖 | chǎomǐ táng |
25 | Kẹo cao su | 口香糖 | kǒuxiāngtáng |
26 | Kẹo mềm nhân sôcôla | 巧克力夹心软糖 | qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng |
27 | Kẹo bơ sữa | 奶油夹心糖 | nǎiyóu jiāxīn táng |
28 | Kẹo mềm có nhân | 夹心软糖 | jiāxīnruǎn táng |
Tên một số loại bánh khác
1 | Bánh | 饼 | Bǐng |
2 | Bánh bao | 大包子 | dà bāo zi |
3 | Bánh bích quy | 饼干 | Bǐng gān |
4 | Bánh chưng | 粽子 | Zōng zi |
5 | Bánh cốm | 扁米饼 | Piān mǐ bing |
6 | Bánh cuốn | 粉卷 | Fěn juǎn |
7 | Bánh đa nem | 粉皮 | Fěn pí |
8 | Bánh đậu xanh | 绿豆糕 | lù dòu gāo |
9 | Bánh ga – tô | 鸡蛋糕 | jī dàn gāo |
10 | Bánh giò | 米粉粽 | mǐ fěn zōng |
11 | Bánh mỳ | 面包 | Miàn bāo |
12 | Bánh mỳ hấp ( màn thầu ) | 馒头 | Mán tòu |
13 | Bánh nướng | 月饼 | yuè bǐng |
14 | Bánh sữa | 奶粗饼 | Nǎi cù bǐng |
15 | Bánh trôi | 汤圆 | Tāng yuán |
16 | Bánh xèo | 煎饼 | Jiān bǐng |
17 | Bánh xu – xê | 苏塞饼 | sū sài bǐng |
Bạn biết tên bao nhiêu loại bánh và thử bao nhiêu loại rồi? Cùng học thêm thật nhiều từ vựng với THANHMAIHSK nhé!
Xem thêm:
- Món đồ shopping bằng tiếng trung
- Đồ dùng hàng ngày bằng tiếng trung
Từ khóa » Kẹo Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Kẹo - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng Trung ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kẹo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Kẹo
-
Từ Vựng Các Thể Loại Kẹo Trong Tiếng Trung
-
Cây Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt, Dụng Cụ Làm Bánh
-
Keo Tiếng Trung Là Gì - Xây Nhà
-
Bánh Kẹo Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO - OECC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bánh Kẹo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO - EMG Online