Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO - OECC
Có thể bạn quan tâm
Kẹo tiếng Trung là 糖果 Táng guǒ rất được nhiều người, đặc biệt là các em nhỏ ưa thích. Các loại bánh kẹo tiếng Trung được diễn đạt bằng nhiều cách gọi.
Hãy tìm hiểu cách đọc các loại bánh kẹo trong tiếng Trung qua bài viết sau nhé!
Nhiều cô gái thích ăn kẹo sô cô la (很多女生喜欢吃巧克力糖)
Từ vựng tiếng Trung các loại Bánh (Bánh ga tô: 糕饼 gāo bǐng)
1 Bánh bích quy 饼干 bǐng gān 2 Bánh quy ngọt 甜饼干 tián bǐng gān 3 Bánh quy thập cẩm 什锦饼干 shí jǐn bǐng gān 4 Bánh quy giòn 脆饼干 cuì bǐng gān 5 Bánh quy mỏng 薄脆饼干 báocuì bǐng gān 6 Bánh quế, bánh thánh 华夫饼干 huá fū bǐng gān 7 Bánh quy mùi rượu 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐng gān 8 Bánh quy kẹp bơ 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiā xīn bǐng gān 9 Bánh quy cream 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐng gān 10 Bánh quy sôcôla 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐng gān 11 Bánh quy ngọt 曲奇饼 qū qí bǐng 12 Bánh quy nước gừng brandy 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐng gān 13 Bánh mì 面包 miàn bāo 14 Bánh mì bơ 奶油面包 nǎiyóu miàn bāo 15 Bánh mì tròn nhỏ 小圆面包 xiǎo yuán miàn bāo 16 Bánh mì trắng 白面包 bái miàn bāo 17 Bánh mì đen 黑面包 hēi miàn bāo 18 Bánh sừng bò 羊角面包 yángjiǎo miàn bāo 19 Bánh mì kẹp xúc xích nóng 红肠面包 hóng cháng miàn bāo 20 Bánh mì batoong 短棍面包 duǎn gùn miàn bāo 21 Bánh mì kiểu pháp 法式小面包 fàshì xiǎo miàn bāo 22 Bánh mì lên men tự nhiên 自然发酵面包 zìrán fāxiào miàn bāo 23 Ổ bánh mì 面包卷 miàn bāo juàn 24 Ổ bánh mì pho mát 奶酪面包卷 nǎilào miàn bāo juàn 25 Ổ bánh mì cà phê 咖啡面包卷 kāfēi miàn bāo juàn 26 Ổ bánh mì dài 棒状面包卷 bàngzhuàng miàn bāo juàn 27 Bánh ga tô 蛋糕 dàn gāo 28 Bánh ga tô tầng 夹层蛋糕 jiācéng dàn gāo 29 Bánh ga tô nhân hạt dẻ 栗子蛋糕 lìzǐ dàn gāo 30 Bánh ga tô kem 冰淇淋蛋糕 bīng qí lín dàn gāo 31 Bánh ga tô hạnh nhân 果仁蛋糕 guǒ rén dàn gāo 32 Bánh ga tô nhân hoa quả 水果蛋糕 shuǐ guǒ dàn gāo 33 Bánh ga tô hình cây 树形蛋糕 shù xíng dàn gāo 34 Bánh ga tô béo ngọt 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàn gāo 35 Bánh tráng 薄饼 báo bǐng 36 Bánh rán 煎饼 jiān bing 37 Bánh gừng 姜饼 jiāng bǐng 38 Bánh ga tô bạc hà 薄荷糕 bòhé gāo 39 Bánh ga tô sơn tra 山楂糕 shānzhā gāo 40 Bánh ga tô cà phê 咖啡糕 kāfēi gāo 41 Bánh nướng mặn không nhân 烙饼 lào bǐng 42 Bánh quế 花夫饼 huā fū bǐng 43 Bánh mì khô 面包干 miàn bāo gān 44 Bánh xốp 炮夫 pào fū 45 Bánh xốp bơ 奶油炮夫 nǎiyóu pào fū 46 Bánh xốp sôcôla 巧克力酥 qiǎo kèlì sū 47 Bánh xốp sôcôla bơ 巧克力奶油酥 qiǎo kèlì nǎiyóu sū 48 Bánh có nhân 馅儿并 xiàn er bìng 49 Bánh nhân thịt 肉饼 ròu bǐng 50 Bánh trung thu 月饼 yuè bǐng 51 Cây xúc xích 香肠肉卷 xiāng cháng ròu juàn 52 Bánh kẹp thịt ( hot dog ) 热狗 rè gǒu 53 Bánh hamburger 牛肉饼 niú ròu bǐng 54 Bánh cam vòng 炸面卷 zhá miàn juǎn 55 Bánh cuộn bơ 奶油卷 nǎi yóu juǎn
Xem thêm Từ vựng các tổ chức xã hội trong tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung các loại kẹo
1 Kẹo thập cẩm 十锦糖果 shí jǐn táng guǒ 2 Kẹo dẹt 扁形糖果 biǎnxíng táng guǒ 3 Kẹo cứng 硬糖 yìng táng 4 Kẹo hoa quả 水果硬糖 shuǐ guǒ yìng táng 5 Kẹo mềm có nhân 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng 6 Kẹo dừa 椰子糖 yēzi táng 7 Kẹo mềm nhân (lòng trắng)trứng hạnh nhân 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng 8 Kẹo sữa mềm 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng 9 Kẹo chanh 柠檬水果糖 níngméng shuǐ guǒ táng 10 Kẹo bơ sữa 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng 11 Kẹo bơ mềm 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng 12 Kẹo bông 棉花糖 miánhuā táng 13 Kẹo cao su 口香糖 kǒuxiāngtáng 14 Kẹo lạc sôcôla 可可花生糖 kěkě huāshēng táng 15 Kẹo xốp 炒米糖 chǎomǐ táng 16 Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng ) 花生糖 huāshēng táng 17 Kẹo có mùi rượu brandy 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng 18 Kẹo sôcôla 巧克力糖 qiǎokèlì táng 19 Kẹo sôcôla sữa 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng 20 Kẹo sôcôla viên 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng 21 Kẹo sôcôla mềm 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng 22 Kẹo mềm nhân sôcôla 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiāxīnruǎn táng 23 Kẹo sôcôla thỏi 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì 24 Kẹo sôcôla hình trứng 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì 25 Kẹo sôcôla nhân rượu 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì 26 Kẹo sôcôla đồng tiền vàng 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì 27 Kẹo sôcôla hạt tròn 园形巧克力粒糖 yuán xíng qiǎokèlì lì táng 28 Kẹo sôcôla nhân bơ sữa 奶油夹心巧克力糖 nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng 33 Kẹo sôcôla hạt tròn 圆形巧克力糖 yuán xíng qiǎokèlì táng 39 Kẹo thập cẩm 什锦糖果 shí jǐn táng guǒ
Xem thêm Các mẫu câu tỏ tình bằng tiếng Trung chất và độc***Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về các món ăn
Với danh sách cách đọc những loại bánh kẹo, tiếng Trung Chinese tin rằng bạn đã biết gọi và đọc đúng rồi đấy.
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: oecc.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Từ khóa » Kẹo Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Kẹo - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng Trung ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kẹo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Kẹo
-
Từ Vựng Các Thể Loại Kẹo Trong Tiếng Trung
-
Học Tên Các Loại Bánh Kẹo Tiếng Trung Thường Gặp Nhất
-
Cây Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt, Dụng Cụ Làm Bánh
-
Keo Tiếng Trung Là Gì - Xây Nhà
-
Bánh Kẹo Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bánh Kẹo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO - EMG Online