Từ Vựng Tiếng Trung Về Bánh Kẹo
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content Bánh kẹo không xa lạ gì với chúng ta đặc biệt là những em nhỏ hay nhanh học thêm từ vựng tiếng Trung về bánh kẹo để có thể tự tin giao tiếp khi du lịch bên trung quốc khi các bạn nhỏ đòi bạn mua bánh kẹo. 1. Kẹo thập cẩm: 十锦糖果 shíjǐn tángguǒ 2. Kẹo dẹt: 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ 3. Kẹo cứng: 硬糖 yìng táng 4. Kẹo hoa quả: 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng 5. Kẹo mềm có nhân: 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng 6. Kẹo dừa: 椰子糖 yēzi táng 7. Kẹo mềm nhân ( lòng trắng )trứng hạnh nhân: 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng 8. Kẹo sữa mềm: 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng 9. Kẹo chanh: 柠檬水果糖 níngméng shuǐguǒ táng 10. Kẹo bơ sữa: 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng 11. Kẹo bơ mềm: 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng 12. Kẹo bông: 棉花糖 miánhuā táng 13. Kẹo cao su: 口香糖 kǒuxiāngtáng 14. Kẹo lạc sôcôla: 可可花生糖 kěkě huāshēng táng 15. Kẹo xốp: 炒米糖 chǎomǐ tángTừ vựng tiếng Trung về bánh kẹo phổ biến nhất
16. Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng ): 花生糖 huāshēng táng 17. Kẹo có mùi rượu brandy: 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng 18. Kẹo sôcôla: 巧克力糖 qiǎokèlì táng 19. Kẹo sôcôla sữa: 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng 20. Kẹo sôcôla viên: 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng 21. Kẹo sôcôla mềm: 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng 22. Kẹo mềm nhân sôcôla: 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiāxīnruǎn táng 23. Kẹo sôcôla thỏi: 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì 24. Kẹo sôcôla hình trứng: 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì 25. Kẹo sôcôla nhân rượu: 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì 26. Kẹo sôcôla đồng tiền vàng: 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì 27. Kẹo sôcôla hạt tròn: 园形巧克力粒糖 yuán xíng qiǎokèlì lì táng 28. Kẹo sôcôla nhân bơ sữa: 奶油夹心巧克力糖 nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng 29. Bánh quy cream: 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān 30. Bánh quy sôcôla: 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐng gānTừ vựng về bánh kẹo trong Tiếng Trung
31. Bánh quy ngọt: 曲奇饼 qū qí bǐng 32. Bánh quy nước gừng brandy: 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐng gān 33. Bánh mì: 面包 miànbāo 34. Bánh mì bơ: 奶油面包 nǎiyóu miànbāo 35. Bánh mì tròn nhỏ: 小圆面包 xiǎo yuán miànbāo 36. Bánh mì trắng: 白面包 bái miànbāo 37. Bánh mì đen: 黑面包 hēi miànbāo 38. Bánh sừng bò: 羊角面包 yángjiǎo miànbāo 39. Bánh mì kẹp xúc xích nóng: 红肠面包 hóng cháng miànbāo 40. Bánh mì batoong: 短棍面包 duǎn gùn miànbāo 41. Bánh mì kiểu pháp: 法式小面包 fàshì xiǎo miànbāo 42. Bánh mì lên men tự nhiên: 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo 43. Ổ bánh mì: 面包卷 miànbāo juàn 44. Ổ bánh mì pho mát: 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn 45. Ổ bánh mì cà phê: 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juànCùng nhau học Từ vựng tiếng Trung về bánh kẹo nhé!
46. Ổ bánh mì dài: 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn 47. Bánh ga tô: 蛋糕 dàngāo 48. Bánh ga tô tầng: 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo 49. Bánh ga tô nhân hạt dẻ: 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo 50. Bánh ga tô kem: 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo 51. Bánh ga tô hạnh nhân: 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo 52. Bánh ga tô nhân hoa quả: 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo 53. Bánh ga tô hình cây: 树形蛋糕 shù xíng dàngāo 54. Bánh ga tô béo ngọt: 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo 55. Bánh tráng: 薄饼 báobǐng 56. Bánh rán: 煎饼 jiānbing 57. Bánh gừng: 姜饼 jiāng bǐng 58. Bánh ga tô bạc hà: 薄荷糕 bòhé gāo 59. Bánh ga tô sơn tra: 山楂糕 shānzhā gāo 60. Bánh ga tô cà phê: 咖啡糕 kāfēi gāoTừ vựng tiếng trung về chủ đề bánh kẹo
61. Bánh nướng mặn không nhân: 烙饼 làobǐng 62. Bánh quế: 花夫饼 huā fū bǐng 63. Bánh mì khô: 面包干 miànbāo gān 64. Bánh xốp: 炮夫 pào fū 65. Bánh xốp bơ: 奶油炮夫 nǎiyóu pào fū 66. Bánh xốp sôcôla: 巧克力酥 qiǎokèlì sū 67. Bánh xốp sôcôla bơ: 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū 68. Bánh có nhân: 馅儿并 xiàn er bìng 69. Bánh nhân thịt: 肉饼 ròu bǐng 70. Bánh trung thu: 月饼 yuèbǐng 71. Cây xúc xích: 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn 72. Bánh kẹp thịt ( hot dog ): 热狗 règǒu 73. Bánh hamburger: 牛肉饼 niúròu bǐng 74. Bánh cam vòng: 炸面卷 zhá miàn juǎn 75. Bánh cuộn bơ: 奶油卷 nǎiyóu juǎn 76. Bánh bích quy: 饼干 bǐnggān 77. Bánh quy ngọt: 甜饼干 tián bǐnggān 78. Bánh quy thập cẩm: 什锦饼干 shíjǐn bǐnggān 79. Bánh quy giòn: 脆饼干 cuì bǐnggān 80. Bánh quy mỏng: 薄脆饼干 báocuì bǐnggān 81. Bánh quế, bánh thánh: 华夫饼干 huá fū bǐnggān 82. Bánh quy mùi rượu: 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān 83. Bánh quy kẹp bơ: 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiā xīn bǐnggān Tham khảo: Từ vựng tiếng trung về khai thác mỏ Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành may mặc Từ vựng tiếng trung về các môn điền kinh Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngayBạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Những câu chúc Tết tiếng Trung hay và ý nghĩa
Từ vựng tiếng Trung về Showbiz
Tìm hiểu thành ngữ tiếng Trung: 蓝田生玉 – Lam Điền sinh ngọc
Từ vựng tiếng Trung khi đi siêu thị.
Từ vựng tiếng trung về các Tỉnh Thành Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung các Màu Sắc
Từ vựng Tiếng Trung về Nông Thôn
Từ vựng Tiếng Trung về Điện Báo
Từ vựng tiếng Trung về cưới hỏi.
Học tiếng Trung về Chào Hỏi, Xin Lỗi, Cảm Ơn
Mới Nhất
Khóa tiếng Trung trực tuyến uy tín cho sinh viên ĐH HUIT
Khóa Học
Luyện thi HSK3 online cấp tốc uy tín cho sinh viên ĐH Ngân hàng
Khóa Học
Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình
Khóa Học
Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ
Khóa Học
Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
- Gọi điện
- Nhắn tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Kẹo Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Kẹo - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng Trung ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kẹo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Kẹo
-
Từ Vựng Các Thể Loại Kẹo Trong Tiếng Trung
-
Học Tên Các Loại Bánh Kẹo Tiếng Trung Thường Gặp Nhất
-
Cây Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạc Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt, Dụng Cụ Làm Bánh
-
Keo Tiếng Trung Là Gì - Xây Nhà
-
Bánh Kẹo Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO - OECC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO - EMG Online