Cây Bách Xù In English - Juniper - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cây bách xù" into English
juniper is the translation of "cây bách xù" into English.
cây bách xù + Add translation Add cây bách xùVietnamese-English dictionary
-
juniper
nounHãy như cây bách xù giữa chốn hoang mạc!
You must become like a juniper tree in the wilderness.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cây bách xù" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cây bách xù" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Bách Xù Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY BÁCH XÙ In English Translation - Tr-ex
-
Chi Bách Xù – Wikipedia Tiếng Việt
-
"quả Khô Cây Bách Tròn, Cây Bách Xù Juniperus" Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "quả Khô Cây Bách Tròn, Cây Bách Xù Juniperus"
-
Cây Bách Xù Là Thảo Dược Gì? Công Dụng - Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ
-
Quả Bách Xù Là Gì? Những Công Dụng Tuyệt Vời Của Quả Bách Xù
-
Cây Bách Xù - Hello Bacsi
-
Use Juniper In English Sentence Patterns Has Been Translated Into ...
-
Công Dụng Của Cây Bách Xù | Vinmec
-
Tinh Dầu Bách Xù - Junipe Berry Essential Oil - Hoa Thơm Cỏ Lạ
-
Meaning Of 'xù' In Vietnamese - English | 'xù' Definition
-
JUNIPER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge