Từ điển Việt Anh "quả Khô Cây Bách Tròn, Cây Bách Xù Juniperus"
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"quả khô cây bách tròn, cây bách xù juniperus" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quả khô cây bách tròn, cây bách xù juniperus
Lĩnh vực: y học |
juniper |
Từ khóa » Cây Bách Xù Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Bách Xù In English - Juniper - Glosbe Dictionary
-
CÂY BÁCH XÙ In English Translation - Tr-ex
-
Chi Bách Xù – Wikipedia Tiếng Việt
-
"quả Khô Cây Bách Tròn, Cây Bách Xù Juniperus" Tiếng Anh Là Gì?
-
Cây Bách Xù Là Thảo Dược Gì? Công Dụng - Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ
-
Quả Bách Xù Là Gì? Những Công Dụng Tuyệt Vời Của Quả Bách Xù
-
Cây Bách Xù - Hello Bacsi
-
Use Juniper In English Sentence Patterns Has Been Translated Into ...
-
Công Dụng Của Cây Bách Xù | Vinmec
-
Tinh Dầu Bách Xù - Junipe Berry Essential Oil - Hoa Thơm Cỏ Lạ
-
Meaning Of 'xù' In Vietnamese - English | 'xù' Definition
-
JUNIPER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge