Chi Bách Xù – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Chi_Bách_xù&oldid=67582030” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Wikispecies
- Khoản mục Wikidata
Chi Bách xù | |
---|---|
Juniperus osteosperma ở Nevada, Mỹ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pinophyta |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Cupressaceae |
Chi (genus) | JuniperusL. |
Chi Bách xù (tên khoa học Juniperus) là một chi thực vật trong họ Bách.[1] Tùy thuộc vào quan điểm phân loại, có từ 50 đến 67 loài cây bách xù, phân bố rộng khắp Bắc bán cầu, từ Bắc Cực, phía nam châu Phi nhiệt đới, và những ngọn núi ở Trung Mỹ.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- section Juniperus
- Juniperus communis
- Juniperus communis subsp. alpina
- Juniperus oxycedrus
- Juniperus oxycedrus subsp. macrocarpa
- Juniperus brevifolia
- Juniperus cedrus
- Juniperus conferta
- Juniperus drupacea
- Juniperus formosana
- Juniperus luchuensis
- Juniperus rigida
- Juniperus communis
- section Sabina (soms erkend)
- Juniperus angosturana
- Juniperus ashei
- Juniperus barbadensis
- Juniperus bermudiana
- Juniperus blancoi
- Juniperus californica
- Juniperus chinensis
- Juniperus chinensis var. sargentii
- Juniperus coahuilensis
- Juniperus comitana
- Juniperus convallium
- Juniperus deppeana
- Juniperus durangensis
- Juniperus excelsa
- Juniperus excelsa subsp. polycarpos
- Juniperus flaccida
- Juniperus foetidissima
- Juniperus gamboana
- Juniperus gaussenii
- Juniperus horizontalis
- Juniperus indica
- Juniperus jaliscana
- Juniperus komarovii
- Juniperus monosperma
- Juniperus monticola
- Juniperus occidentalis
- Juniperus occidentalis subsp. australis
- Juniperus osteosperma
- Juniperus phoenicea
- Juniperus pinchotii
- Juniperus procera
- Juniperus procumbens
- Juniperus pseudosabina
- Juniperus recurva
- Juniperus recurva var. coxii
- Juniperus sabina
- Juniperus sabina var. davurica
- Juniperus saltillensis
- Juniperus saltuaria
- Juniperus scopulorum
- Juniperus semiglobosa
- Juniperus squamata
- Juniperus standleyi
- Juniperus thurifera
- Juniperus tibetica
- Juniperus virginiana
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sunset Western Garden Book, 1995:606–607
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Juniperus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Bộ Thông này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Họ Hoàng đàn
- Sơ khai Bộ Thông
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Cây Bách Xù Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Bách Xù In English - Juniper - Glosbe Dictionary
-
CÂY BÁCH XÙ In English Translation - Tr-ex
-
"quả Khô Cây Bách Tròn, Cây Bách Xù Juniperus" Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "quả Khô Cây Bách Tròn, Cây Bách Xù Juniperus"
-
Cây Bách Xù Là Thảo Dược Gì? Công Dụng - Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ
-
Quả Bách Xù Là Gì? Những Công Dụng Tuyệt Vời Của Quả Bách Xù
-
Cây Bách Xù - Hello Bacsi
-
Use Juniper In English Sentence Patterns Has Been Translated Into ...
-
Công Dụng Của Cây Bách Xù | Vinmec
-
Tinh Dầu Bách Xù - Junipe Berry Essential Oil - Hoa Thơm Cỏ Lạ
-
Meaning Of 'xù' In Vietnamese - English | 'xù' Definition
-
JUNIPER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge