Cây Cột: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator cây cột VI EN cây cộtColmenarTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: cây cột
cây cộtPronunciation: Colmenar
ColmenarPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- csCzech pilířské
- esSpanish coluviums
Phrase analysis: cây cột
- cây – plow, plough, hornets, plowing, plowed, plows, ploughing, ploughed, ploughs
- Uống một ít nước trái cây thay cho nước lọc - Drink some juice instead of water
- cột – pillar, column
- tổng cột - column sum
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed đau bụng- 1additive-free
- 2ability
- 3stomachache
- 4quadruplicates
- 5double-book
Examples: cây cột | |
---|---|
Hãy thử xem! | Let's try and see! |
Tjaden! - Cái gì? - Hãy đứng yên, Tjaden; và hơn thế nữa, đừng nói 'Cái gì,' nói | What's this? |
Từ khóa » Cây Cột In English
-
CÂY CỘT In English Translation - Tr-ex
-
Cây Cột In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Cột In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY CỘT TRƠN MỠ - Translation In English
-
Meaning Of 'cột' In Vietnamese - English | 'cột' Definition
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Cột" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cột - Wiktionary
-
Nghĩa Của Từ : Pillars | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cột Nhà Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cột Cây Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Cây Xanh Bị Chạt Phá In English With Examples