Nghĩa Của Từ : Pillars | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pillars Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
pillars | cái cột ; cái trụ ; cái ; cây cột ; cây trụ ; cây ; căn bản ; cột trụ khác ; cột trụ ; cột ; hàng cột ; là trụ ; những trụ ; trụ cột ; trụ khác ; trụ ; trụ đều ; |
pillars | cái cột ; cái trụ ; cái ; cây cột ; cây trụ ; cây ; căn bản ; cột trụ khác ; cột trụ ; cột ; hàng cột ; là trụ ; những trụ ; trụ cột ; trụ khác ; trụ ; trụ đều ; vu ; |
English | Vietnamese |
pillar-box | * danh từ - cột hòm thư |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cây Cột In English
-
CÂY CỘT In English Translation - Tr-ex
-
Cây Cột In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Cột In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY CỘT TRƠN MỠ - Translation In English
-
Cây Cột: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'cột' In Vietnamese - English | 'cột' Definition
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Cột" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cột - Wiktionary
-
Cột Nhà Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cột Cây Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Cây Xanh Bị Chạt Phá In English With Examples