Cột Nhà Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Từ điển
Cột nhà tiếng Anh là gì? Đây là một từ vựng tiếng Anh thông dụng khi nhắc đến thiết kế, đồ nội thất trong nhà. Theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Column (of the house) | cột nhà | The temple is supported by marble columns. |
Có 2 kiểu phát âm từ column trong tiếng Anh, phát âm theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAme):
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈkɒləm/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈkɑːləm/
Dưới đây là một số ví dụ tham khảo giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ column:
- The roof is supported by four huge columns. (Mái nhà được chống đỡ bởi 4 cây cột nhà lớn)
- It was an Athenian temple with long colonnades of limestone columns. (Đó là kiến trúc ngôi đền của người Athen với những hàng cột nhà dọc làm từ đá vôi)
- The temple is supported by fluted marble columns. (Ngôi đền được chống đỡ bởi những cây cột nhà bằng cẩm thạch)
- The churches have classical columns and decoration. (Các nhà thờ có cột (nhà) và kiểu trang hoàng theo phong cách cổ điển)
- I’ll have the column restored and painted white. (Tôi sẽ sửa cây cột nhà này và sơn nó thành màu trắng)
Với thông tin được cung cấp trong bài, JES mong các bạn đã tìm được đáp án cho câu hỏi cột nhà tiếng Anh là gì?
- Cùng chuyên mục “Từ điển”
- Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng “BUY” trong Tiếng Anh
- Xỏ khuyên Tiếng Anh là gì
- Indicate nghĩa là gì? – Cách sử dụng đúng ý nghĩa câu
- Cây lau nhà tiếng Anh là gì -1 số ví dụ
- Con mối là gì trong tiếng hàn
- Con sâu bướm tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ
- Con sâu róm tiếng Anh là gì?
- Tên các luật bằng tiếng Anh
- Con ruồi tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ
- Bông tai, hoa tai, khuyên tai tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Cây Cột In English
-
CÂY CỘT In English Translation - Tr-ex
-
Cây Cột In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Cột In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY CỘT TRƠN MỠ - Translation In English
-
Cây Cột: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'cột' In Vietnamese - English | 'cột' Definition
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Cột" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cột - Wiktionary
-
Nghĩa Của Từ : Pillars | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cột Cây Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Cây Xanh Bị Chạt Phá In English With Examples