Cột Cây Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cột cây số
milestone
Từ điển Việt Anh - VNE.
cột cây số
milestone, road marker
- cột
- cột cổ
- cột cờ
- cột mỡ
- cột bào
- cột con
- cột cái
- cột ghi
- cột gôn
- cột lại
- cột mốc
- cột nhà
- cột trụ
- cột vào
- cột đèn
- cột buồm
- cột chặt
- cột cổng
- cột khói
- cột nước
- cột sống
- cột than
- cột tháp
- cột đích
- cột chuẩn
- cột chống
- cột phướn
- cột cây số
- cột giường
- cột thuyền
- cột đỡ nóc
- cột hòm thư
- cột kilômét
- cột lốc cát
- cột nhà sàn
- cột thu lôi
- cột ét xăng
- cột ét-xăng
- cột ăng ten
- cột buồm cái
- cột buồm dây
- cột buồm mũi
- cột bảo hiểm
- cột chốt vào
- cột dây thép
- cột hàng rào
- cột tín hiệu
- cột buồm chót
- cột buồm ngọn
- cột chỉ đường
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cây Cột In English
-
CÂY CỘT In English Translation - Tr-ex
-
Cây Cột In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Cột In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY CỘT TRƠN MỠ - Translation In English
-
Cây Cột: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'cột' In Vietnamese - English | 'cột' Definition
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Cột" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cột - Wiktionary
-
Nghĩa Của Từ : Pillars | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cột Nhà Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Những Cây Xanh Bị Chạt Phá In English With Examples