nd. 1. Cỏ lác. Năn, lác mọc đầy ruộng. 2. Cây cói để dệt chiếu, dệt bao. Chiếu lác.
Xem chi tiết »
Examples of using Cây lắc lư in a sentence and their translations · Cây cọ đang lắc lư trong làn gió biển từ những vùng biển xanh biếc. · Palm trees swaying in ...
Xem chi tiết »
Check 'lác' translations into English. ... tôi cũng không tự mình làm bất cứ điều gì trái với mệnh lệnh của Đức Giê-hô-va, cho dù đó là việc tốt hay xấu.
Xem chi tiết »
"cây lạc" in English. cây lạc {noun}. EN. volume_up · peanut. cây lạc tiên {noun}. EN. volume_up · passion-flower. More information. Missing: lác gì
Xem chi tiết »
Nuôi cấy lắc dịch sang tiếng anh là: shake culture. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lác trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lác * noun - (y học) dartre. rush =chiếu lác+rush-mat * adj - squinting =mắt lác+to have squinting eyes.
Xem chi tiết »
Cói là tên gọi của một nhóm thực vật trong họ Cói (Cyperaceae), chủ yếu thuộc chi Cyperus (cùng các loài lác, cú). Mục lục. 1 Tại Việt Nam ...
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Muồng hoàng yến. Muồng trâu hay muồng lác hay cây lác hoặc hoa lác (tên khoa học Senna alata) là cây thuốc cũng là cây trồng ...
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh ... Trống trên chòi đã điểm canh tự Hơi sương đọng giọt nhỏ xuống lá cây lác đác. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ ...
Xem chi tiết »
lác trong Tiếng Việt là gì? ... Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của ... Cói: Cây lác chiếu lác
Xem chi tiết »
18 Jan 2022 · Tóm tắt: Hạt lạc tiếng Anh là peanut phiên âm là pēnət. Hạt lạc là loại cây thực phẩm thuộc họ đậu có nguồn gốc tại Trung và Nam Mỹ. Là loại ...
Xem chi tiết »
Cây lác (cây cói) có tên khoa học Cyperus Malaccensic Lamk thuộc họ Cyperaceae. Chúng có ba loại là lác hoa trắng, lác hoa nâu và lác ba cạnh. Chúng có nguồn ... Missing: tiếng | Must include: tiếng
Xem chi tiết »
a shake of the head — cái lắc đầu: to give something shake — giũ cái gì ... I'll be there in two shake s'' — chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó: in two ...
Xem chi tiết »
Cây bạch hạc trong dân gian có tên gọi là cây kiến cò hay là cây lác, còn tên khoa học của bạch hạc là Rhinacanthus nasutus Kurz, thuộc họ oro Acanthaceae. Cây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Lác Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây lác tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu