Shake - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃeɪk/
Hoa Kỳ | [ˈʃeɪk] |
Danh từ
[sửa]shake /ˈʃeɪk/
- Sự rung, sự lắc, sự giũ. a shake of the head — cái lắc đầu to give something shake — giũ cái gì
- Sự run. to be all of a shake — run khắp mình with a shake in his voice — với một giọng run run
- (Thông tục) Lúc, chốc, một thoáng. I'll be there in two shake s’' — chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó in two shake s of a lamb's tail — rất nhanh, rất chóng
- Vết nứt (trong thân cây gỗ).
- (Thông tục) Động đất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake).
Thành ngữ
[sửa]- to be no great shakes: (Từ lóng) Không tốt lắm; không có tác dụng lắm.
- to give someone (something) the shake: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì).
Động từ
[sửa]shake shook; shaken /ˈʃeɪk/
- Rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ. to shake the house — làm rung nhà to shake one's head — lắc đầu to shake the dice — lắc những con súc sắc to shake someone by the hand; to shake hands with someone — bắt tay người nào to shake a mat — giũ chiếu
- Rung; (nhạc) ngân. to shake with rage — run lên vì tức giận voice shake with emotion — giọng run lên vì cảm động
- Làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng. to be much shaken by (with, at) a piece of news — sửng sốt vì một tin
- (Nghĩa bóng) Làm lung lay, làm lay chuyển. his credit was shaken — danh tiếng của anh ta bị lung lay to shake someone's faith in something — làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì
- (Thông tục) Làm mất bình tĩnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì).
Thành ngữ
[sửa]- to shake down:
- Rung cây lấy quả.
- Trải (rơm, chăn) ra sàn.
- Lắc (hạt lúa... ) cho lắng xuống; lắng xuống.
- Ngồi ấm chỗ.
- Ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tống tiền.
- to shake off: Giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ.
- to shake out: Lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra.
- to shake up:
- Lắc để trộn.
- Giũ, lắc (gối... ) cho gọn lại.
- (Nghĩa bóng) Thức tỉnh, làm hoạt động.
- to shake in one's shoes: Run sợ.
- to shake a leg: Xem Leg
Tham khảo
[sửa]- "shake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shake&oldid=2024375” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cây Lác Tiếng Anh Là Gì
-
"lác" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lác Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CÂY LẮC LƯ In English Translation - Tr-ex
-
Lác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÂY LẠC - Translation In English
-
"nuôi Cấy Lắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'lác' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cói – Wikipedia Tiếng Việt
-
Muồng Trâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Cây Lác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 20 Củ Lạc Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
Cây Lác (cây Cói): Ý Nghĩa, Hình ảnh, Cách Trồng, Chăm Sóc Tại Nhà
-
Cây Bạch Hạc Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Công Dụng Rễ Cây ... - Vinmec