Lác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- lưỡi Tiếng Việt là gì?
- bẻm Tiếng Việt là gì?
- mỡ bò Tiếng Việt là gì?
- thiếu mặt Tiếng Việt là gì?
- nạp thái Tiếng Việt là gì?
- ma lem Tiếng Việt là gì?
- xoang Tiếng Việt là gì?
- nghe Tiếng Việt là gì?
- thấy tháng Tiếng Việt là gì?
- quái vật Tiếng Việt là gì?
- huỳnh thạch Tiếng Việt là gì?
- chèn Tiếng Việt là gì?
- Bằng Cả Tiếng Việt là gì?
- lây dây Tiếng Việt là gì?
- hiện đại Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lác trong Tiếng Việt
lác có nghĩa là: - 1 dt., đphg Hắc lào.. - 2 dt. . . Cói: Cây lác chiếu lác. . . Cỏ lác, nói tắt.. - 3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.
Đây là cách dùng lác Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lác là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Cây Lác Tiếng Anh Là Gì
-
"lác" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lác Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CÂY LẮC LƯ In English Translation - Tr-ex
-
Lác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÂY LẠC - Translation In English
-
"nuôi Cấy Lắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'lác' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cói – Wikipedia Tiếng Việt
-
Muồng Trâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Cây Lác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 20 Củ Lạc Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
Cây Lác (cây Cói): Ý Nghĩa, Hình ảnh, Cách Trồng, Chăm Sóc Tại Nhà
-
Shake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Bạch Hạc Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Công Dụng Rễ Cây ... - Vinmec