"lác" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lác Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
lác
lác- noun
- (y học) dartre. rush
- chiếu lác: rush-mat
- (y học) dartre. rush
- adj
- squinting
- mắt lác: to have squinting eyes
- squinting
lác
rối loạn thị giác hai mắt, biểu hiện: trục thị giác của mắt không song song với nhau mà lệch đi một hướng khác (lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới, vv.). Có L trong, L đứng, ... tuỳ theo hướng lệch của trục thị giác. Ngoài L chức năng, còn có L do liệt vận nhãn. Mắt L có thị lực rất kém, nhìn nổi kém. Có thể chữa khỏi tật L nhờ các biện pháp điều trị kiên trì (chọn kính, luyện tập, phẫu thuật). Trẻ em bị L phải điều trị sớm (trước 7 tuổi).
- 1 dt., đphg Hắc lào.
- 2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. Cỏ lác, nói tắt.
- 3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.
nd. Bệnh hắc lào.nd. 1. Cỏ lác. Năn, lác mọc đầy ruộng. 2. Cây cói để dệt chiếu, dệt bao. Chiếu lác.nt. Lé mắt. Mắt lác. Làm lác mắt: làm cho ngạc nhiên.Từ khóa » Cây Lác Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY LẮC LƯ In English Translation - Tr-ex
-
Lác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÂY LẠC - Translation In English
-
"nuôi Cấy Lắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'lác' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cói – Wikipedia Tiếng Việt
-
Muồng Trâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Cây Lác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 20 Củ Lạc Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
Cây Lác (cây Cói): Ý Nghĩa, Hình ảnh, Cách Trồng, Chăm Sóc Tại Nhà
-
Shake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Bạch Hạc Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Công Dụng Rễ Cây ... - Vinmec