Cây Rau ưa Bóng Tiếng Anh Là Gì? Tên 20 Loại ... - WebHocTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng anh
Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh
Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh, 1705, Huyennguyen,
, 22/05/2020 10:21:03 Đăng bởi Huyennguyen | 22/05/2020 | 9366 Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh.- Cây gia vị tiếng Anh là gì?
Cây rau ưa bóng: Shade Tolerant Plants
- Rau chân vịt - Spinach
- Cải chíp - Bok Choy
- Bông cải trắng - Cauliflower
- Bông cải xanh - Broccoli
- Củ dền - Beets
- Cải xoăn - Kale
- Cải bắp - Cabbage
- Cải cầu vòng - Swiss Chard
- Hành lá - Leeks/Scallions
- Cải củ - Turnip
- Xà lách - Lettuce
- Xà lách Rocket - Arugula
- Nấm - Mushrooms
- Khoai tây - Potatoes
- Cải bẹ xanh - Mustard Greens
- Cà rốt - Carrots
- Cải củ - Radishes
- Mùng tơi - Malabar Spinach
- Rau càng cua - Crab Claw Herb
- Đậu Cove - String Bean
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng anh
Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh Từ vựng tiếng anh
Đăng bởi Huyennguyen Tags: cây rau tiếng Anh, cây rau ưa bóng tiếng Anh, Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng AnhCác bài viết liên quan đến Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 495
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 443
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 511
- 19/12/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: Transportation - Phương tiện giao thông 330
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 495
- 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 6900
- 08/04/2020 Vật tư nông nghiệp tiếng Anh là gì? 6776
- 26/03/2020 Thuế xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Thuế nhập khẩu ưu đãi tiếng Anh là gì? 6508
- 26/03/2020 Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì? 6347
- 26/03/2020 Tham vấn giá tiếng Anh là gì? 8619
Tin mới nhất Từ vựng tiếng anh
Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh?
15/02/2024 495Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh
26/01/2024 443Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà
18/01/2024 511Phrasal Verbs theo chủ đề: Transportation - Phương tiện giao thông
19/12/2023 330Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2)
06/10/2023 495Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1)
22/09/2023 525Tin xem nhiều nhất Từ vựng tiếng anh
20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1
30/12/2013 32954Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan
27/07/2018 2233820 video học từ vựng tiếng Anh - phần 1
10/04/2015 21819Từ vựng tiếng anh về golf
23/05/2018 16539Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR
19/07/2017 12344Học tiếng anh bằng phương pháp 1000 từ vựng thông dụng
30/11/2016 12104Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh Tại Từ vựng tiếng anh của trang , 27/11/2024 19:26:51
Từ khóa tìm kiếm liên quan cây rau tiếng Anh, cây rau ưa bóng tiếng Anh, Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh
Tin nổi bật Từ vựng tiếng anh
35 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản 31 Tình huống tiếng Anh du lịch 20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1 17 Tình huống tiếng Anh phỏng vấn xin việc làm 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở 100 tình huống tiếng Anh giao tiếp thương mại Share Share Tweet Share Pin 2 Tumblr ẨnTHIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN
Từ khóa » Bóng Râm Tiếng Anh
-
Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
'bóng Râm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bóng Râm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"bóng Râm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Shade | Vietnamese Translation
-
Shade - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ném Vào Bóng Râm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
SHADOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge