Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Cặp từ Shade và Shadow đều có nghĩa Là “bóng” trong tiếng Việt, tuy nhiên nét nghĩa và cách dùng của chúng lại khác nhau. Vậy khi nào dùng Shade? Khi nào dùng Shadow? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết về Shade và Shadow của Step Up bên dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
- 1. Shade – /ʃeɪd/
- 2. Shadow – /ˈʃædəʊ/
- 3. Phân biệt Shade và Shadow trong tiếng Anh
1. Shade – /ʃeɪd/
Thông thường, mọi người thường nhầm lẫn giữa Shade và Shadow do không phân biệt được nét nghĩa cụ thể của từng từ. Vậy để phân biệt Shade và Shadow, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Shade trước nhé.
1.1 Định nghĩa
“Shade” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “bóng râm, bóng mát”.
Ví dụ:
- The children played under the shade of trees.
(Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.)
- The temperature in the shade is lower than outside.
(Nhiệt độ trong bóng râm thấp hơn bên ngoài.)
1.2. Cách dùng Shade trong tiếng Anh
Danh từ Shade trong tiếng Anh có cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về khu vực tối và mát ở bên dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà (vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới được).
Ví dụ:
- The children often play in the shade of tall buildings.
(Những đứa trẻ thường chơi dưới bóng râm của những ngôi nhà cao tầng.)
- It’s very sunny. Let’s stand in the shade.
(Trời rất nắng. Hãy đứng trong bóng râm.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một vật mà bạn sử dụng để ngăn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó kém sáng hơn.
Ví dụ:
- My mother bought me a new shade for the lamp.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc chụp mới cho chiếc đèn.)
- I need an eyeshade to sleep easily.
(Tôi cần bịt mắt để dễ ngủ.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về một loại hay mức độ màu sắc cụ thể (Ví dụ nó đậm hay nhạt như thế nào)
Ví dụ:
- Her face turned an even deeper shade of red.
(Mặt cô ấy càng đỏ hơn.)
- This hair coloring comes in several shades.
(Màu tóc này có nhiều tông khác nhau.)
Ngoài ra, Shadow cnf được dùng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên, ở bài này cũng ta chỉ xét về “Shade” sử dụng dưới như ọt danh từ thôi nhé.
1.3. Cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh:
- A shade: Bóng râm
- A shade (something): Một bóng râm
- A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó)
- In the shade: Trong bóng râm
- Made in the shade: Làm trong bóng râm
- Put (someone or something) in the shade: Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) trong bóng râm
- Shade tree: Bóng cây
- Shades: Sắc thái
TẢI NGAY
2. Shadow – /ˈʃædəʊ/
Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Shade rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về Shadow để biết Shade và Shadow khác nhau ở điểm nào nhé.
2.1. Định nghĩa
“Shadow” là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bóng của người hoặc vật”.
Ví dụ:
- The children like to play with their shadow.
(Những đứa trẻ thích chơi với cái bóng của chúng.)
- I saw the thief’s shadow clearly.
(I saw the thief’s shadow clearly.)
2.2. Cách dùng Shadow trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về một hình dạng tối của ai hay thứ gì đó tạo ra trên bề mặt (ví dụ như trên mặt đất) khi chúng ở giữa ánh sáng và bề mặt.
Ví dụ:
- I can see my shadow on the water.
(Tôi có thể nhìn thấy bóng của mình trên mặt nước.)
- Mike said that he saw the shadow of a woman pass by.
(Mike nói rằng anh đã nhìn thấy bóng một người phụ nữ đi qua.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về bóng tối ở một nơi hoặc trên một cái gì đó, đặc biệt là bạn không thể dễ dàng nhìn thấy ai hoặc cái gì ở đó.
Ví dụ:
- A man emerged from the shadow.
(Một người đàn ông xuất hiện từ trong bóng tối.)
- Anna shrank back into the shadows.
(Anna thu mình lại trong bóng tối.)
Cách dùng 3: Dùng để diễn tả về sự ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là xấu) của ai hay cái gì.đó
Ví dụ:
- I have been living for 5 years under the shadow of sadness left by my-ex.
(Tôi đã sống 5 năm dưới cái bóng của nỗi buồn do người yêu cũ để lại.)
- Don’t live and work in someone else’s shadow.
(Đừng sống và làm việc dưới cái bóng của người khác.)
2.3. Cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh
- Beyond a shadow of a doubt: Thoát khỏi cái bóng của sự nghi ngờ
- Drop shadow: Đổ bóng
- Eye shadow: Bóng mắt
- Rain shadow: Bóng mưa
- Shadow boxing: Đấm bốc
- Shadow cabinet: Chính phủ lập sẵn
- Shadow mask: Mặt nạ bóng, mạng che
- Shadow play: Chơi rối bóng
- Shadow puppet: Con rối bóng
3. Phân biệt Shade và Shadow trong tiếng Anh
Cả hai từ Shade và Shadow đều mang nghĩa là “Bóng”, tuy nhiên, nét nghĩa và cách dùng có sự khác nhau như sau:
- Shade: bóng râm, bóng mát – Danh từ không đếm được
- Shadow: Bogs của ai hay cái gì đó – Danh từ đếm được
Ví dụ:
- I told the kids to play in the shade.
(Tôi bảo bọn trẻ chơi trong bóng râm.)
- The shadow of the building stretched across the ground.
(Bóng của tòa nhà trải dài trên mặt đất.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAYTrên đây là các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Shade và Shadow mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » Bóng Râm Tiếng Anh
-
Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
'bóng Râm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bóng Râm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"bóng Râm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Shade | Vietnamese Translation
-
Shade - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Rau ưa Bóng Tiếng Anh Là Gì? Tên 20 Loại ... - WebHocTiengAnh
-
Ném Vào Bóng Râm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
SHADOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge