Nghĩa Của Từ : Shade | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shade Best translation match:
English Vietnamese
shade * danh từ - bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi - ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm =in the shade of tree+ dưới bóng cây - bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh) - sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột) - sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng) =different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh =different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau - một chút, một ít =I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít - vật vô hình - vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ - (số nhiều) hầm rượu !to go down to the shades - chết xuống âm phủ * ngoại động từ - che bóng mát cho, che =trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố =to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt =to shade a light+ che ánh sáng - (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm =face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống - đánh bóng (bức tranh) - tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác) - điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...) * nội động từ - ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...) =the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời
Probably related with:
English Vietnamese
shade aimee ; bóng bên ; bóng của ; bóng mát ; bóng râm ; bóng ; che ; chỗ khuất ; chỗ ; cái bóng ; cấu trúc mái vòm ; giết ; lớp đậm ; mát ; râm ; se ̃ ; tông ; đen tối này ; đen tối ;
shade aimee ; bóng bên ; bóng của ; bóng mát ; bóng râm ; bóng ; che ; chỗ khuất ; chỗ ; cái bóng ; cấu trúc mái vòm ; giết ; lớp đậm ; mát ; râm ; tông ;
May be synonymous with:
English English
shade; shadiness; shadowiness relative darkness caused by light rays being intercepted by an opaque body
shade; tincture; tint; tone a quality of a given color that differs slightly from another color
shade; nicety; nuance; refinement; subtlety a subtle difference in meaning or opinion or attitude
shade; tad a slight amount or degree of difference
shade; ghost; specter; spectre; spook; wraith a mental representation of some haunting experience
shade; shade off; shadow cast a shadow over
shade; fill in represent the effect of shade or shadow on
May related with:
English Vietnamese
eye-shade * danh từ - cái che mắt (cho đỡ chói) - cái chụp đèn
lamp-shade * danh từ - chụp đèn, chao đèn
shade-tree * danh từ - cây bóng mát, cây che bóng
shading * danh từ - sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...) - sự đánh bóng (bức tranh) - sự hơi khác nhau; sắc thái
shade-grown * tính từ - (thực vật học) mọc trong bóng râm
shade-loving * tính từ - ưa bóng
shade-requiring * tính từ - cần bóng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bóng Râm Tiếng Anh