Ném Vào Bóng Râm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch ném vào bóng râm VI EN ném vào bóng râmto throw into the shadeTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: ném vào bóng râm
ném vào bóng râmCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Phân tích cụm từ: ném vào bóng râm
- ném – mattress
- máy bay ném bom - bomber plane
- người ném lựu đạn - grenade thrower
- có một cú ném ở - have a fling at
- vào – enter, in, at, incoming, into
- điểm ảnh đầu vào - input pixel
- đã tham gia vào tất cả - has participated in all
- nhìn vào màn hình - look at the display
- bóng – shadow, cotton, flower, ear, bloom
- sơn dầu bóng - stoving varnish
- cây chịu bóng - shade tolerant plant
- râm – bushy
- đĩa hoa râm - disc grizzly
- đĩa quay hoa râm - revolving disk grizzly
Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt thiện xạ- 1cultists
- 2marksman
- 3Waterloo
- 4dust-and-fog-preventer
- 5Hammersley
Ví dụ sử dụng: ném vào bóng râm | |
---|---|
Giống như bạn, tôi đã nhập học thông qua học bổng ... | Like you I bagged admission through scholarship... |
Khi bạn nhận được quả bóng đó, bạn sẽ đá vào chân đó. | When you get that ball, you gonna kick that leg over. |
Anh ấy chơi bóng chày mỗi ngày. | He plays baseball every day. |
Tôi trong đội bóng đá trường trung học của chúng tôi. | I'm on our high school soccer team. |
Bây giờ tôi đang chơi bóng đá. | I'm playing football now. |
Tôi không nghĩ Tom và Mary thích xem bóng chày trên TV. | I don't think Tom and Mary like watching baseball on TV. |
Bạn giỏi môn nào hơn, bóng chày hay bóng chuyền? | Which are you better at, baseball or volleyball? |
Sam được vào đội bóng rổ của trường. | Sam was able to enter the school's basketball team. |
Tôi không phải đến phòng cấp cứu vì bỏng cấp độ một. | I'm not going to an emergency room for a first-degree burn. |
Những người hói đầu đến San-Francisco không thể cài bất kỳ bông hoa nào lên tóc. | Bald people leaving for San-Francisco can't put any flowers into their hair. |
Mary thường ăn bỏng ngô khi xem phim. | Mary often eats popcorn when she's watching a movie. |
Ông Harrison đang ngồi trên hiên rợp bóng cây leo của mình, trong tay áo sơ mi, thưởng thức ống điếu buổi tối. | Mr. Harrison was sitting on his vineshaded veranda, in his shirt sleeves, enjoying his evening pipe. |
Còn rất nhiều kem đánh bông trong bát. | There's plenty of whipped cream left in the bowl. |
Cô giấu đôi má bỏng rát của mình trong ngực của chàng trai trẻ. | She hid her burning cheeks in the bosom of the young man. |
Bóng đá là môn thể thao hại não đối với những người bị tổn thương não. | Football is a brain damaging sport for a brain damaged people. |
Trong bóng tối, thắp một ngọn nến tốt hơn là nguyền rủa bóng tối. | In the dark it's better to light a candle than to curse the darkness. |
Bây giờ trong bóng tối hoàn toàn, anh nghe thấy một âm thanh phía trước mình - tiếng bước chân trần, hoặc tiếng quần áo lỏng lẻo chống lại đá, anh không thể biết được điều đó. | Now in utter blackness he heard a sound ahead of him - the shuffle of bare feet, or the swish of loose garments against stone, he could not tell which. |
Chúng tôi thậm chí không nên đi bóng ngu ngốc trong một cơn bão như thế. | We shouldn't have even been going to the stupid ball in a storm like that. |
Mặt trăng đang chiếu sáng trong cửa sổ và tạo bóng trên giường từ các thanh trên các ô cửa sổ. | The moon was shining in the window and made shadows on the bed from the bars on the window-panes. |
Cô ấy từng là một loại thám tử giết người nóng bỏng ở Buffalo. | She used to be some kind of hotshot homicide detective up in Buffalo. |
Đằng sau nó là một người đàn ông mặc đồ một chiếc áo choàng bằng vải bông và thắt lưng không cài nút t. | Behind it a man dressed in a starched cotton overshirt and unbuttoned waistcoat. |
Tôi nghe thấy một số tiếng nói chuyện rằng hai bạn đã trở lại trong hộp của người đánh bóng, nhưng tôi không tin điều đó cho đến bây giờ. | I heard some chatter you two were back in the batter's box, but I didn't believe it till now. |
Tôi sẽ bỏ phiếu cho việc bổ nhiệm ông Tyke, nhưng tôi không nên biết, nếu ông Hackbutt không nói bóng gió, rằng tôi là một người thu thập dữ liệu phục vụ. | I shall vote for the appointment of Mr. Tyke, but I should not have known, if Mr. Hackbutt hadn't hinted it, that I was a Servile Crawler. |
Có một vụ nổ sáng đột ngột và một vệt xoắn ốc trên bầu trời; rồi bóng tối lại và sao. | There was a sudden bright explosion and a corkscrew trail across the sky; then darkness again and stars. |
Sự khác nhau của những bông hoa rải rác, chúng tôi chúc phúc cho sự ra đi không thể tránh khỏi của chúng tôi. | The diverging of scattered blossoms, we bless our inevitable departure. |
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ hạnh phúc hơn ở đó dưới bóng cây ô liu không? | Do you think we'll be happier there than under the shade of our olive trees? |
Gà bông và những cuộc thảo luận nghiêm túc về dân chủ? | Fluffy chicks and earnest discussions about democracy? |
Có bóng bay và bộ truyền phát. | There are balloons and streamers. |
Cả ngày chúng ta tắm trong một biển ánh sáng và nổi lên để che mình với bóng tối như áo choàng tắm. | All day we bathe in a sea of light and emerge to cover ourselves with darkness like a bathrobe. |
Sự phong phú của chiếc áo choàng của bạn bị che khuất bởi bóng tối. | The richness of your cloak is hidden by the darkness. |
Từ khóa » Bóng Râm Tiếng Anh
-
Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
'bóng Râm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bóng Râm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"bóng Râm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Shade | Vietnamese Translation
-
Shade - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Rau ưa Bóng Tiếng Anh Là Gì? Tên 20 Loại ... - WebHocTiengAnh
-
SHADOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge