CELL PHONE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CELL PHONE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scell phonecell phoneđiện thoại di độngđiện thoạidi độngĐTDĐcell phonesđiện thoại di độngđiện thoạidi độngĐTDĐ

Ví dụ về việc sử dụng Cell phone trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tỷ về cell phone.For cell phone.Mỗi người là một cái cell phone.Each one is a cell phone.Mẫu số: Cell phone case.Model No.: Cell phone case.Một người nhìn cell phone.Man looking at cell phone.Gọi cell phone, không có trả lời.Call cell phone, no answer.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcell phonechạy windows phoneNgười người nhìn cell phone.Man looking at cell phone.Cell phone có thể cứu mạng sống của bạn!Your cell phone can save your life!Tôi gọi anh từ cell phone của tôi.I call him from my cell phone.Lúc đó cell phone chưa thịnh hành.At that time cell phones were out of service.Vì sao lại gọi là" cell phone"?Why do they call them“cell Phones”?Cái cell phone trong tay được đắc dụng mỗi ngày.A cell phone's in your hands every day.Có con nhỏ dưới tám tuổi có cell phone.My 8 year-old daughter has a cell phone.Hôm Thứ Năm, các nhà điều tra dò tín hiệu cell phone của ông và theo đến một ngọn núi ở Taos.On Thursday, investigators tracked Scheib's cell phone signal to a mountain in the location of his hike.Nhưng mà thời buổi này, bây giờ có cell phone.But these days we have cell phones.Người bị phạt vì dùng Cell Phone lúc lái xe.Almost 20,000 tickets have been written for using a cell phone while driving.Đây là vài lý do giải thích tạisao ta không được xử dụng cell phone.Here are some important reasons,why we should avoid the direct usage of cell phones.Còn tất cả các tài xế trên 18 tuổi có thể nói chuyện bằng cell phone nhưng phải dùng handsfree device.Drivers aged 18 and above can only use a cell phone with an attached hands-free device.Dự án này kết hợp với việc ứng dụng Cell phone, dữ liệu trên Internet, dữ liệu về HIV/ AIDS và công nghệ GIS nhằm giúp các nhân viên y tế có thể nắm bắt cụ thể rõ ràng việc cung cấp thuốc cho từng người nhiễm HIV.This project combines cell phone applications, database applications on the Internet, an HIV/AIDS database, and GIS to help medical staff effectively administer antiretroviral medication to HIV-positive individuals.Trong tiếng Anh- Mỹ, mobile phone được gọi là cell phone.In Britain mobile phone is called cellphone or celluar phone.Hãy mang nó trong túi, hãy đọc nó trên cell phone và để nó linh ứng cho chúng ta hằng ngày.Let us keep the Word open on our table, carry it in our pocket, read it on our cell phones, and allow it to inspire us daily….Bước 1: Truy cập vào đường dẫn AT& T IMEI online checker-check status of ATT cell phone free.Step 1: Access the link AT&T IMEI online checker-check status of ATT cell phone free.Các nhà điều tra liênbang nói họ muốn xem xét cell phone của hai thiếu niên và một kỹ sư lái xe lửa trong lúc điều tra việc gửi các tin nhắn có là một yếu tố gây ra vụ tai nạn xe lửa làm 25 người thiệt mạng, thảm họa xe lửa lớn nhất tại Hoa Kỳ trong 15 năm nay.Federal investigators said they will seek the cell phone records of two teenagers and a train engineer as they probe whether text messages factored into a fiery commuter train crash that killed 25 people in America's worst rail disaster in 15 years.Thiết bị này lý tưởng để bảo vệ 50Ohm 2G 3G 4G LTE Cell Phone Boosters và Cellular Antennas.This unit is ideal for protecting 50Ohm 2G 3G 4G LTE Cell Phone Boosters and Cellular Antennas.The cell phone tracker can not only help[…] Tags: điện thoại di động tracker, phần mềm theo dõi điện thoại di động, điện thoại di động tracker, phần mềm theo dõi điện thoại di động, phần mềm gián điệp điện thoại di động, phần mềm cho điện thoại di động theo dõi.The cell phone tracker can not only help[…] Tags: cell phone tracker, cell phone tracking software, mobile phone tracker, mobile phone tracking software, mobile spy software, tracking software for mobile phone..Các nhà điều tra sau đó không tìm thấy một khẩu súng nào tại hiện trường,ngoài trừ một cell phone nằm gần xác của nghi can.But investigators say they did not find a weapon at the scene,only a cell phone near the man's body.Cell phone và Internet chiếm một chỗ đứng quan trọng trong đời sống của người Mỹ, bởi vậy nếu có hỏi họ có thể chịu đựng được bao lâu nếu không có Internet thì 21% trả lời hai ngày, 19% trả lời vài ngày, một trong năm người trả lời là có thể chịu đựng được một tuần lễ.Cell phones and the internet have become an essential part of the daily lives of Americans- so much so, that when asked how long they would feel OK without online access 15% saya day or less, 21% say a couple of days and 19% say a few days, and only one out of five say they could last a week.Nếu bạn sử dụng những thiết bị truy nhậpInternet khác nhau như PC hay cell phone thì cách sử dụng những thiết bị đó là rất khác nhau.If you use different Internet access devices,such as a PC or a cell phone, use for those devices is different.Bao giờ nghĩ rằng một jammer điện thoại di động có thể có khả năng gây nhiễu tất cả các tín hiệu điện thoại di động,sau đó đến và biết thêm về 70W High Power Cell Phone Jammer cho 4G Wimax với Antenna Omni….Ever thinking that a cell phone jammer can have the ability of jamming all cell phone signals,then come and know more about the High Power 70W Cell Phone 4G Wimax Signal Jammer with Omni- Directional Antennas.Nếu bạn đang nghĩ đến việc mua một chiếc ĐTDĐ,hãy xem qua phần How Buying a Cell Phone Works để học tất cả những thứ bạn nên biết trước khi mua.If you are thinking about buying a cell phone,be sure to check out How Buying a Cell Phone Works to learn what you should know before making a purchase.Vào tháng 5- 2008, Tổng thống George Bush đã loan báo một chính sách mới, theo đó những ngườisống ở Mỹ có thể gởi cell phone trong các gói quà gởi đến cho người Cuba ở đảo nầy.Last May, former President George W. Bush announced a new policy that peopleliving in the United States could include cell phones in gift parcels sent to Cubans.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 63, Thời gian: 0.0187

Từng chữ dịch

celldanh từcellcellsphonedanh từphonephones S

Từ đồng nghĩa của Cell phone

điện thoại di động điện thoại di động ĐTDĐ cell metabolismcellar

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cell phone English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Cell Phone