Nghĩa Của Từ : Phones | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: phones Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
phones | chiếc di động ; chiếc di động đó ; chiếc điện thoại ; cho điện thoại ; cái di động ; dùng điện thoại cơ mà ; dụng điện thoại ; máy ; mẫu điện thoại ; ng chuyê ̣ n ; số điện thoại ; thoa ; thoại không xài ; thoại ; thứ ; tắt điện thoại ; điện thoại mà ; điện thoại và đường cái ; điện thoại ; |
phones | chiếc di động ; chiếc di động đó ; chiếc điện thoại ; cho điện thoại ; cái di động ; di ; dùng điện thoại cơ mà ; dụng điện thoại ; máy ; mẫu điện thoại ; ng chuyê ̣ n ; số điện thoại ; thoa ; thoại không xài ; thoại ; thứ ; tắt điện thoại ; điện thoại di ; điện thoại mà ; điện thoại và đường cái ; điện thoại ; |
English | Vietnamese |
ear-phone | * danh từ - ống nghe |
pay phone | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại tự động |
cellular phone | - (Tech) máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/bộ đàm |
answer phone | * danh từ - máy tự động trả lời điện thoại (Mỹ) |
phone book | - danh bạ điện thoại |
phone booth | * danh từ - trạm điện thoại, phòng điện thoại |
phone in | * danh từ - hộp thư truyền thanh/truyền hình |
phone-box | * danh từ - trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng |
phone-in | - Cách viết khác : call-in |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Cell Phone
-
CELL PHONE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cell Phone In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CELL PHONE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CELL PHONE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MY CELL PHONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Cell Phone
-
'Điện Thoại Di động' Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
Cell Phone Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Điện Thoại Di động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cell' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Mobile Phone - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hand Phone Là Gì? - Dịch Nghĩa Online