MY CELL PHONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MY CELL PHONE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai sel fəʊn]my cell phone [mai sel fəʊn] điện thoại di động của tôimy cell phonemy mobile phonemy cellphoneđiện thoại của tôimy phonemy telephonemy cellphonemy callsmy mobilemy smartphonecell phone của tôimy cell phone
Ví dụ về việc sử dụng My cell phone trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
My cell phone trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi celular
- Người pháp - mon téléphone portable
- Người đan mạch - min mobil
- Thụy điển - min mobil
- Na uy - min mobiltelefon
- Hà lan - mijn mobiel
- Tiếng ả rập - جوالي
- Hàn quốc - 내 핸드폰
- Tiếng nhật - 私の携帯電話
- Kazakhstan - телефонымды
- Tiếng slovenian - moj mobitel
- Ukraina - мій мобільний телефон
- Tiếng do thái - הטלפון הנייד של אני
- Người serbian - mobitel
- Tiếng slovak - môj mobil
- Người ăn chay trường - телефона ми
- Tiếng rumani - telefon
- Tiếng tagalog - ang cellphone ko
- Tiếng bengali - আমার মোবাইল ফোন
- Thái - มือถือฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - cep telefonumu
- Tiếng hindi - अपने सेल फोन
- Đánh bóng - mój telefon
- Bồ đào nha - meu telemóvel
- Tiếng phần lan - kännykkäni
- Tiếng croatia - moj mobitel
- Tiếng indonesia - ponsel saya
- Séc - můj mobil
- Tiếng nga - мой сотовый
- Người hy lạp - κινητό μου
- Tiếng mã lai - telefon bimbit saya
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tacelltế bàoôdi độngcelldanh từcellpinphoneđiện thoạiđiện thoại di độngphonedanh từphone my catsmy cellphoneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my cell phone English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Cell Phone
-
CELL PHONE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cell Phone In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CELL PHONE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CELL PHONE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Cell Phone
-
Nghĩa Của Từ : Phones | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
'Điện Thoại Di động' Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
Cell Phone Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Điện Thoại Di động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cell' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Mobile Phone - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hand Phone Là Gì? - Dịch Nghĩa Online