Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
có tính chất khẳng định dứt khoát
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -ăn của chắc.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨak˧˥ ʨan˧˥ | ʨa̰k˩˧ ʨa̰ŋ˩˧ | ʨak˧˥ ʨaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨak˩˩ ʨan˩˩ | ʨa̰k˩˧ ʨa̰n˩˧ |
Tính từ
[sửa]chắc chắn (𢟘𪩔)
- Có khả năng chịu tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên phẩm chất để phát huy tác dụng, hiệu lực đúng như yêu cầu. Nền móng rất chắc chắn.
- Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả.
Đồng nghĩa
[sửa] có khả năng chịu tác động bất lợi- cứng
- vững
- vững chắc
Dịch
[sửa] có khả năng chịu tác động bất lợi
|
|
Phó từ
[sửa]chắc chắn (𢟘𪩔)
- (Dùng làm phần phụ trong câu) Có thể khẳng định dứt khoát là như thế. Anh ta chắc chắn biết việc ấy.
Dịch
[sửa] có thể khẳng định dứt khoát là như thế
|
Động từ
[sửa]chắc chắn (𢟘𪩔)
- Tin một cách quả quyết là đúng như thế. Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà.
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -ăn trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ tiếng Việt
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Dứt Khoát Viết Bằng Tiếng Anh
-
DỨT KHOÁT - Translation In English
-
DỨT KHOÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dứt Khoát Bằng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Dứt Khoát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dứt Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Decisively | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Unreservedly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Dứt Khoát Không Cấp Phép Ngân Anh Thi Hoa Hậu Liên Lục địa
-
Thu Cúc Bắt Nam Lựa Chọn Dứt Khoát Một Lần Giữa Mình Và Lệ Bình