Decisively | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
decisively
adverb dứt khoát He acted very decisively.(Bản dịch của decisively từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C2,C2Bản dịch của decisively
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 果斷地,幹脆地, 有決斷力地, 決定性地,具有決定意義地… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 果断地,干脆地, 有决断力地, 决定性地,具有决定意义地… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha con decisión, con contundencia, decididamente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha com firmeza, incontestavelmente, decididamente… Xem thêm in Marathi trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan निश्चयपूर्वक, निर्णायकरित्या… Xem thêm de manière décisive, indiscutablement, d’un air/ton décidé/résolu… Xem thêm 決定的(けっていてき)に… Xem thêm kararlı bir şekilde, azimle… Xem thêm resoluut… Xem thêm விரைவாக, திறம்பட மற்றும் நம்பிக்கையுடன், ஒரு சூழ்நிலை எவ்வாறு முன்னேறும் அல்லது முடிவடையும் என்பதை வலுவாக பாதிக்கும் வகையில்… Xem thêm असरदार तरीके से, तेज़ी से, निर्णायक रूप से… Xem thêm દૃઢતાપૂર્વક, નિશ્ચયાત્મક, નિર્ણાયક… Xem thêm beslutsomt, resolut… Xem thêm bestämt, beslutsamt… Xem thêm dengan tegas… Xem thêm entscheidend… Xem thêm bestemt, klart, besluttsomt… Xem thêm فیصلہ کن انداز سے, قطعی طور پر فیصلہ کن انداز میں… Xem thêm рішуче… Xem thêm త్వరగా, సమర్థవంతంగా మరియు నమ్మకంగా, పరిస్థితి ఎలా పురోగమిస్తుందో లేక ముగుస్తుందో గట్టిగా ప్రభావితం చేసే విధంగా… Xem thêm সিদ্ধান্তমূলকভাবে, নির্ণায়ক… Xem thêm rozhodně… Xem thêm dengan tegas… Xem thêm อย่างแน่นอน… Xem thêm zdecydowanie… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của decisively là gì? Xem định nghĩa của decisively trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
decimetre decipher decision decisive decisively decisiveness deck deckchair declaim {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adverb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add decisively to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm decisively vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dứt Khoát Viết Bằng Tiếng Anh
-
DỨT KHOÁT - Translation In English
-
DỨT KHOÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dứt Khoát Bằng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Dứt Khoát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dứt Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Unreservedly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dứt Khoát Không Cấp Phép Ngân Anh Thi Hoa Hậu Liên Lục địa
-
Thu Cúc Bắt Nam Lựa Chọn Dứt Khoát Một Lần Giữa Mình Và Lệ Bình