Unreservedly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
unreservedly
adverb Add to word list Add to word list ● completely; utterly hoàn toàn, dứt khoát We are unreservedly delighted/relieved about the result. ● frankly ngay thật, thẳng thắn She spoke unreservedly.(Bản dịch của unreservedly từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của unreservedly
unreservedly I strongly and unreservedly condemn the attitude of governments who allow diplomatic missions, embassies and innocent people to be attacked and exposed to danger. Từ Europarl Parallel Corpus - English Much is said in the document about the importance of energy policy, and with this we are unreservedly in agreement. Từ Europarl Parallel Corpus - English So there were conflicting views at this stage: some condemn rusticitas as inappropriate in an urban environment, others, not a few, affect it unreservedly. Từ Cambridge English Corpus I unreservedly support moves aimed at placing atypical working arrangements on an equal footing with full-time work. Từ Europarl Parallel Corpus - English It is unreservedly sexist: there are few positive words for women, and those only in terms of their sexuality. Từ Cambridge English Corpus All of us, who know him well, fully and unreservedly accept what he says. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 On the contrary, we unreservedly support sustainable development in trade and industry, environmental work and society in general. Từ Europarl Parallel Corpus - English I unreservedly commend it to you and look forward to seeing colleagues at this event. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của unreservedly
trong tiếng Tây Ban Nha sin reservas, profusamente, completamente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha incondicionalmente, profusamente, absolutamente… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga tamamen, büsbütün, bütünüyle… Xem thêm entièrement, franchement… Xem thêm onverdeeld, openhartig… Xem thêm naprosto, otevřeně… Xem thêm uforbeholdent, ligetil… Xem thêm sepenuhnya, terus terang… Xem thêm อย่างเต็มที่, อย่างตรงไปตรงมา… Xem thêm całkowicie, w pełni, otwarcie… Xem thêm oreserverat, frimodigt, öppenhjärtigt… Xem thêm sepenuhnya, secara terus terang… Xem thêm völlig, freimütig… Xem thêm uten forbehold, fullstendig, åpenhjertig… Xem thêm необмежено, абсолютно, відверто… Xem thêm безоговорочно, полностью… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của unreservedly là gì? Xem định nghĩa của unreservedly trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
unrelated unreliability unreliable unreserved unreservedly unrest unrivalled unroll unruliness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add unreservedly to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm unreservedly vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dứt Khoát Viết Bằng Tiếng Anh
-
DỨT KHOÁT - Translation In English
-
DỨT KHOÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dứt Khoát Bằng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Dứt Khoát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dứt Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Decisively | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dứt Khoát Không Cấp Phép Ngân Anh Thi Hoa Hậu Liên Lục địa
-
Thu Cúc Bắt Nam Lựa Chọn Dứt Khoát Một Lần Giữa Mình Và Lệ Bình