LÀ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
LÀ DỨT KHOÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là dứt khoátis definitivedứt khoátlà cuối cùngis definitively
Ví dụ về việc sử dụng Là dứt khoát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatdứtdanh từenddứtđộng từfinishedstoppedceaseddứttính từdefinitivekhoáttrạng từcategoricallydefinitelykhoáta decidedlykhoátdanh từkhoatkhoáttính từdecisive là dương tínhlà dwightTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là dứt khoát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dứt Khoát Viết Bằng Tiếng Anh
-
DỨT KHOÁT - Translation In English
-
DỨT KHOÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dứt Khoát Bằng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Dứt Khoát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SẼ DỨT KHOÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dứt Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Decisively | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Unreservedly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dứt Khoát Không Cấp Phép Ngân Anh Thi Hoa Hậu Liên Lục địa
-
Thu Cúc Bắt Nam Lựa Chọn Dứt Khoát Một Lần Giữa Mình Và Lệ Bình