CHẮC NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẮC NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT " in English? chắc như đinh đóng cộtsure as heckfirechắc như đinh đóng cộtas a door-nail
Examples of using Chắc như đinh đóng cột in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chắcadjectivesurechắcverbmustchắcadverbprobablysurelyfirmlynhưprepositionlikenhưdeterminersuchnhưadverbsohownhưadjectivesameđinhadjectiveđinhđinhnounnaildinhdingđinhverbstud chắc chắn đã cóchắc chắn đã giúpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chắc như đinh đóng cột Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chắc Như đinh đóng Cột
-
“Chắc Như đinh đóng Cột” - Báo Lao Động
-
Nghĩa Của Từ Chắc Như đinh đóng Cột - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chắc Như đinh đóng Cột Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Chắc Như đinh đóng Cột - Wiktionary
-
Chắc Như đinh đóng Cột - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
'chắc Như đinh đóng Cột': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Chắc Như đinh đóng Cột Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chắc Như đinh đóng Cột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Nói Như đinh đóng Cột Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Thành Ngữ – Tục Ngữ: Chắc Như đinh đóng Cột | Ca Dao Mẹ
-
Từ Chắc Như đinh đóng Cột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chắc Như đinh đóng Cột
-
Sơn Tùng Khẳng định "chắc Như đinh đóng Cột" Việc Sống Chung Với ...
-
Giải Thích Câu Chắc Như đinh đóng Cột