CHẮC NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẮC NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT " in English? chắc như đinh đóng cộtsure as heckfirechắc như đinh đóng cộtas a door-nail

Examples of using Chắc như đinh đóng cột in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ thì tớ chắc như đinh đóng cột.I sure as heckfire remember you!Đừng nói với tớ là cậu không nhớ gì, tớ thì tớ chắc như đinh đóng cột.Don't say you don't remember me. I sure as heckfire remember you.Tôi đoan chắc như đinh đóng cột, đó không phải là tình yêu,” Mel nói.I sure as Hell wouldn't call it love,” Mel said.Có lẽ cậu nênthử nói chuyện lí lẽ với chị ta đi, bởi vì chắc như đinh đóng cột rằng tôi không thể.Maybe you can talk some sense into her,'cause I sure as hell can't.Nhưng lần này ông chắc như đinh đóng cột rằng sẽ không bao giờ trở vào nhà tù nữa.This time, he is going to make sure he never goes back to jail.Bởi vậy, cho phép tôi được nhắc lại và nhấn mạnh rằng Marley đã chết,điều đó chắc như đinh đóng cột.You will therefore permit me to repeat, emphatically,that Marley was dead as a door-nail.Tôi chắc như đinh đóng cột không phải người mà các anh đang che dấu đều ở phía sau.I'm sure as shit not the person you're gonna hide it all behind.Bởi vậy, cho phép tôi được nhắc lại và nhấn mạnh rằng Marley đã chết, điều đó chắc như đinh đóng cột.Therefore, permit me to repeat, emphatically, that Marley was as dead as a door-nail.Tôi dám chắc như đinh đóng cột rằng tôi sẽ tóm được… mấy thằng Quỷ sứ Địa ngục đã lái chiếc xe tải đó.I would sure as H like to get my hands… on those Hell's Angels who were driving that truck.Chúng ta muốn biết xem trở thành bác sĩ thìsẽ như thế nào, bởi chúng ta chắc như đinh đóng cột là điều đó chẳng hề giống với việc ngồi suốt ngày trước máy vi tính, giảng dạy ở trường học hoặc buôn bán ô tô.We want to know what it feels like to be a doctor,because we're quite sure that it doesn't feel at all like what it means to sit at a computer all day long, or teach school, or sell cars.Tôi chắc như đinh đóng cột sẽ hòa nhập và thích nghi nhanh với phong cách làm việc nơi đây dựa trên những điều mình đã chuẩn bị.I was so sure that I would integrate and adapt quickly to the working style here based on what I have prepared.Như thường lệ, đây không phải là dự đoán chắc như đinh đóng cột, và ở thời điểm này chúng ta không biết bộ phim sẽ như thế nào hay được đón nhận ra sao.As always, this is not an ironclad prediction, and we have no idea how the film will play or be received at this early date.Ta sẽ làm cho nó vững chắc như đinh đóng cột, nó sẽ nên như ngai vinh hiển cho nhà cha nó.”.And I will fasten him as a nail in a sure place; and he shall be for a glorious throne to his father's house.”. Results: 13, Time: 0.0142

Word-for-word translation

chắcadjectivesurechắcverbmustchắcadverbprobablysurelyfirmlynhưprepositionlikenhưdeterminersuchnhưadverbsohownhưadjectivesameđinhadjectiveđinhđinhnounnaildinhdingđinhverbstud chắc chắn đã cóchắc chắn đã giúp

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chắc như đinh đóng cột Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chắc Như đinh đóng Cột